Định giá tài sản góp vốn – ‘Nắm chắc’ luật, ‘bỏ túi’ lợi nhuận!

Đánh giá bài viết

Định giá tài sản vốn là bước quan trọng nhằm xác định giá trị điều kiện vốn có giá trị, đảm bảo minh bạch và quyền lợi của các bên trong doanh nghiệp.

Bài viết này cung cấp tổng quan về cơ sở pháp lý, nguyên tắc, phương pháp và quy trình định giá tài sản góp vốn, đồng thời đưa ra giải pháp cho các tranh chấp thường gặp. Qua đó, doanh nghiệp có thể áp dụng quy luật pháp luật, giảm thiểu rủi ro và nâng cao

CÁC LOẠI TÀI SẢN GÓP VỐN CẦN ĐỊNH GIÁ

  • Quyền sử dụng đất.
  • Quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật.
  • Các tài sản khác không phải là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng.

NGUYÊN TẮC ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN GÓP VỐN

1. Nguyên tắc đồng thuận của các thành viên, cổ đông sáng lập

  • Ý nghĩa:
    • Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng việc định giá tài sản góp vốn là một quyết định chung của tất cả các thành viên hoặc cổ đông sáng lập.
    • Sự đồng thuận đảm bảo rằng không có bên nào cảm thấy bị ép buộc hoặc bị thiệt thòi trong quá trình định giá.
  • Tầm quan trọng:
    • Xây dựng lòng tin và sự hợp tác giữa các thành viên.
    • Giảm thiểu nguy cơ tranh chấp về sau.
    • Phản ánh sự thống nhất về giá trị của tài sản đóng góp vào vốn doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Nếu một thành viên góp vốn bằng một lô đất, thì tất cả các thành viên phải đồng ý giá trị của lô đất đó trước khi ghi nhận vào điều kiện vốn.

2. Nguyên tắc định giá theo giá thị trường

  • Ý nghĩa:
    • Giá trị của tài sản góp vốn phải được xác định dựa trên giá thị trường hiện tại của tài sản đó.
    • Điều này đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình định giá.
  • Tầm quan trọng:
    • Phản ánh đúng giá trị thực tế của tài sản.
    • Tránh tình trạng định giá quá cao hoặc quá thấp, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên.
    • Việc này giúp giá trị tài sản góp vốn được chuyển đổi thành giá trị tiền tệ một cách chính xác nhất.
  • Ví dụ: Nếu một thành viên góp vốn bằng một ô tô, giá trị của nó phải được xác định dựa trên giá thị trường của các ô tô có cùng đời, tình trạng và thương hiệu vào thời gian góp vốn.

3. Nguyên tắc khách quan, trung thực, độc lập

  • Ý nghĩa:
    • Quá trình định giá phải được thực hiện một cách khách quan, không bị ảnh hưởng bởi lợi ích cá nhân hoặc các yếu tố bên ngoài.
    • Tính trung thực và độc lập đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của kết quả định giá.
  • Tầm quan trọng:
    • Đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình góp vốn.
    • Ngăn ngừa các hành vi gian lận hoặc lạm dụng.
    • Tạo được sự tin tưởng giữa các thành viên, cổ đông.
  • Ví dụ: Nếu một doanh nghiệp phần mềm nhận được vốn bằng thương hiệu hoặc quyền sở hữu trí tuệ, cần phải có khách hàng quan từ chuyên gia hoặc đơn vị định giá độc lập để xác định giá trị thực sự của tài sản này.

4. Nguyên tắc thận trọng

  • Ý nghĩa:
    • Việc định giá phải dựa trên cơ sở vững chắc và có đầy đủ bằng chứng.
    • Cần tránh định giá quá cao hoặc quá thấp so với giá trị thực tế của tài sản.
  • Tầm quan trọng:
    • Giảm thiểu rủi ro tài chính cho doanh nghiệp và các thành viên.
    • Đảm bảo tính bền vững của hoạt động kinh doanh.
    • Tránh những rủi ro pháp lý có thể xảy ra.
  • Ví dụ: Một doanh nghiệp góp vốn bằng bất động sản cần xem xét cả vị trí, tình trạng pháp lý, xu hướng thị trường và giá giao dịch gần nhất để xác định giá trị hợp lý.

PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN GÓP VỐN

1. Phương pháp so sánh thị trường:

  • Ưu điểm:
    • Ứng dụng dễ dàng dành cho các tài sản có giao dịch phổ biến trên thị trường như bất động sản, ô tô, máy móc.
    • Thị trường giá trị đúng đắn tại thời điểm góp vốn.
    • Dữ liệu tham khảo có thể dễ dàng tìm kiếm từ các giao dịch tương tự.
  • Nhược điểm:
    • Không phù hợp với tài sản độc quyền, tài sản trả thù hoặc ít giao dịch trên thị trường.
    • Trường giá trị có thể biến động, gây khó khăn trong việc xác định giá trị chính xác.
  • Các bước thực hiện:
      • Tìm kiếm so sánh tài sản : Chọn các tài sản có đặc điểm tương thích (loại tài sản, quy mô, trạng thái, thời gian sử dụng, vị trí…).
      • Thu thập thông tin giá cả : Xác định giá trị giao dịch của các tài sản tương thích trên trường.
      • Điều chỉnh giá trị : Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến giá như tình trạng sử dụng, vị trí địa lý, biến động kinh tế.
      • Xác định giá trị cuối cùng : Tổng hợp thông tin và tính toán giá trị của tài sản vốn.
  • Ví dụ: Một thành viên góp vốn bằng một căn hộ chung cư. Để định giá, doanh nghiệp tham khảo các giao dịch mua bán căn hộ có cùng diện tích, vị trí, tiện ích trong khu vực và điều chỉnh theo tình trạng thực tế của căn hộ đó.

2. Phương pháp chi phí:

  • Ưu điểm:
    • Phù hợp với tài sản mới hoặc tài sản có thể được xác định thay thế.
    • Hình ảnh không bị ảnh hưởng bởi biến động của trường
  • Nhược điểm:
    • Không thể phản ánh giá trị thực tế nếu tài sản đã được sử dụng và bị hao mòn.
    • Không áp dụng tốt cho tài sản vô hình như thương hiệu hoặc quyền sở hữu trí tuệ.
  • Các bước thực hiện:
    • Xác định chi phí gốc: Tính toán chi phí ban đầu để tạo ra tài sản hoặc chi phí thay thế tài sản tương tự.
    • Tính toán khấu hao: Xác định độ hao mòn theo thời gian và trừ khi có giá trị ban đầu.
    • Điều chỉnh giá trị thực tế: Cân nhắc các yếu tố như cải tiến, sửa chữa, công nghệ lạc hậu để đưa ra giá trị hợp lý cho tài sản.
  • Ví dụ: Một doanh nghiệp nhận vốn bằng máy móc sản xuất. Để định giá, doanh nghiệp xem xét chi phí mua mới máy móc tương tự, trừ khi đi khấu hao dựa trên thời gian sử dụng và tình trạng thực tế của thiết bị

3. Phương pháp thu nhập:

  • Ưu điểm:
    • Phù hợp với tài sản có khả năng tạo ra dòng tiền trong tương lai như bất động sản cho thuê, doanh nghiệp, sở hữu trí tuệ.
    • Phản ánh chính xác giá trị tài sản có giá trị dựa trên tiềm năng sinh lời.
  • Nhược điểm:
    • Khó có thể mong đợi thông tin đầu vào chính xác trong tương lai.
    • Cần có đầy đủ tài liệu chính và hợp lý mô hình dự báo.
  • Các bước thực hiện:
    • Dự báo dòng tiền: Dự báo dòng tiền thu nhập ròng mà tài sản sẽ tạo ra trong tương lai.
    • Xác định tỷ lệ: Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp với rủi ro của tài sản.
    • Tính toán giá trị: Tính toán giá trị tài sản theo mô hình dòng tiền chiết khấu.
  • Ví dụ: Định giá một khách sạn bằng cách dự báo doanh thu và chi phí hoạt động trong tương lai, sau đó chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại.

4. Phương pháp chuyên gia:

    • Khi tài sản vốn không thể định giá bằng các phương pháp trên (ví dụ: thương hiệu, quyền sở hữu trí tuệ, tác phẩm nghệ thuật…), ý kiến ​​của chuyên gia là rất quan trọng.
    • Chuyên gia có thể là các tổ chức xác định giá, nhân viên kế toán, ngành nghề chuyên ngành hoặc hội đồng định giá nội bộ.
  • Lưu ý khi sử dụng phương pháp này
    • Lựa chọn chuyên gia có uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan.
    • Đảm bảo phương pháp định giá được công nhận và có cơ sở pháp lý.
    • Có thể sử dụng kết hợp với các phương pháp khác để tăng độ chính xác.
  • Ví dụ: Một doanh nghiệp nhận góp vốn bằng thương hiệu của một cửa hàng nổi tiếng. Do thương hiệu không có giao dịch trên thị trường, doanh nghiệp thuê một công ty xác định thương hiệu để xác định giá trị dựa trên danh tiếng, thu nhập tiềm năng và mức độ nhận dạng thương hiệu.

QUY TRÌNH VÀ HỒ SƠ ĐỊNH GIÁ TÀI SẢN GÓP VỐN

1. Quy trình định giá:

  • Xác định mục đích định giá: Trước tiên, cần xác định rõ mục đích của việc định giá. Mục đích này sẽ ảnh hưởng đến phương pháp định giá được lựa chọn và mức độ chi tiết của báo cáo định giá.
  • Thu thập thông tin: Bước này bao gồm việc thu thập tất cả các thông tin liên quan đến tài sản cần định giá.
  • Lựa chọn phương pháp: Dựa trên loại tài sản và mục đích định giá, lựa chọn phương pháp định giá phù hợp.
  • Thực hiện và lập báo cáo: Tiến hành định giá theo phương pháp đã chọn.
  • Thảo luận và thống nhất: Các thành viên hoặc cổ đông sáng lập cùng thảo luận và thống nhất về giá trị tài sản góp vốn.

2. Hồ sơ cần thiết:

  • Báo cáo định giá: Báo cáo này phải được lập bởi người có thẩm quyền định giá, có đầy đủ thông tin về tài sản và kết quả định giá.
  • Giấy tờ chứng minh giá trị: Các giấy tờ này bao gồm giấy chứng nhận quyền sở hữu, hợp đồng mua bán, và các giấy tờ khác chứng minh giá trị tài sản.
  • Văn bản thỏa thuận: Văn bản này ghi nhận sự thỏa thuận của các thành viên hoặc cổ đông sáng lập về giá trị tài sản góp vốn.

KẾT LUẬN

Mỗi phương pháp định giá đều có những điểm ưu tiên riêng và phù hợp với từng loại tài sản. Trong nhiều trường hợp, có thể kết hợp nhiều phương pháp để có kết quả chính xác nhất. Doanh nghiệp cũng cần phải có thủ tục quy định giá đảm bảo tính minh bạch, khách quan và bồi thủ quy định luật.

Xem thêm:

5 điều BẮT BUỘC phải làm sau khi có giấy phép kinh doanh
Những điều cần biết về doanh nghiệp và các loại hình doanh nghiệp

Bài viết liên quan
Call Now Button