1. Tình trạng pháp lý của hôn nhân đồng giới tại Việt Nam
1.1. Quy định pháp luật hiện hành
Tại Việt Nam, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 không công nhận nhưng cũng không cấm hôn nhân đồng giới. Cụ thể, Khoản 2 Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: “Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.”
Điều này có nghĩa là:
- Các cặp đôi đồng giới có thể tổ chức lễ cưới, chung sống nhưng không được pháp luật bảo vệ
- Không có cơ chế đăng ký kết hôn hợp pháp, do đó không có quyền lợi như vợ chồng dị tính.
- Nếu có tranh chấp về tài sản hoặc con cái, pháp luật không xử lý theo quy định về hôn nhân mà dựa vào luật dân sự chung.
1.2. So sánh với quốc tế
Nhiều quốc gia đã công nhận hôn nhân đồng giới như Mỹ, Canada, Pháp, Đức, Hà Lan, Đài Loan… Một số quốc gia như Nhật Bản, Thái Lan công nhận quan hệ dân sự nhưng chưa gọi là hôn nhân. Ngược lại, nhiều nước châu Phi và Trung Đông vẫn cấm hoàn toàn và có thể xử phạt nghiêm khắc.
2. Hôn nhân đồng giới có được quyền nhận nuôi con không?
Theo quy định tại khoản 3 Điều 8 Luật con nuôi 2010 “một người chỉ được làm con nuôi của một người độc thân hoặc của cả hai người là vợ chồng”. Vì pháp luật Việt Nam không công nhận hôn nhân đồng giới, nên cặp đôi không thể nhận con nuôi hợp pháp.
Tuy nhiên, một trong hai người có thể nhận con nuôi với tư cách cá nhân nếu đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại Điều 14 Luật con nuôi 2010 như sau:
- Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ;
- Hơn con nuôi từ 20 tuổi trở lên;
- Có điều kiện về sức khỏe, kinh tế, chỗ ở bảo đảm việc chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con nuôi;
- Có tư cách đạo đức tốt.
3. Pháp lý về tài sản chung của cặp đôi đồng giới
3.1. Không có cơ chế pháp lý bảo vệ tài sản chung
Vì không được công nhận là vợ chồng hợp pháp, các cặp đôi đồng giới không được áp dụng chế độ tài sản chung vợ chồng theo Điều 33 Luật Hôn nhân và gia đình. Khi xảy ra tranh chấp:
- Nếu tài sản đứng tên một người, người còn lại không có quyền lợi pháp lý.
- Nếu tài sản đứng tên cả hai, việc phân chia dựa trên luật dân sự.
3.2. Giải pháp bảo vệ tài sản
- Lập hợp đồng thỏa thuận tài sản chung: Dù không thể đăng ký kết hôn, cặp đôi đồng giới có thể thiết lập hợp đồng dân sự quy định về tài sản chung, tài sản riêng và cách phân chia khi có tranh chấp theo quy định tại Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015. Nội dung hợp đồng có thể bao gồm:
- Xác định tài sản riêng và tài sản chung.
- Phương thức đóng góp tài chính vào tài sản chung.
- Cách thức phân chia tài sản khi có tranh chấp.
- Quyền lợi về tài sản khi một bên mất.
Tuy nhiên, hợp đồng dân sự nên được công chứng, chứng thực để đảm bảo hiệu lực pháp lý của hợp đồng tránh rủi ro về sau.
- Đồng sở hữu tài sản: Theo quy định tại Điều 207 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản có thể sở hữu chung của hai người nếu được xác lập theo hợp đồng mua bán, tặng cho. Chính vì vây, để bảo vệ quyền lợi cho cả hai có thể áp dụng các biện pháp sau đây:
- Khi mua bất động sản, cần ghi tên cả hai người trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà.
- Khi mua xe cộ, tài khoản ngân hàng, có thể mở dưới hình thức đồng sở hữu.
- Đối với tài sản có giá trị lớn, có thể lập hợp đồng góp vốn để xác định tỷ lệ sở hữu.
- Lập di chúc đảm bảo quyền thừa kế: Do chưa có quy định thừa kế dành riêng cho cặp đôi đồng giới, di chúc là công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của nhau khi một bên đã mất được quy định tại Điều 609 Bộ luật Dân sự 2015.
4. Kết luận
Hôn nhân đồng giới tại Việt Nam tuy không bị cấm nhưng chưa được công nhận, dẫn đến nhiều rào cản pháp lý trong quyền nuôi con, tài sản chung và các quyền lợi khác. Việc sửa đổi luật để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cặp đôi đồng giới vẫn là một vấn đề cần được xem xét trong tương lai.