Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động – Chìa khóa vàng cho sức khỏe và năng suất

5/5 - (2 bình chọn)

Sức khỏe người lao động là tài sản vô giá của doanh nghiệp, là nền tảng cho sự phát triển bền vững và năng suất lao động. Khám sức khỏe định kỳ không chỉ thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp đối với người lao động mà còn là một yêu cầu pháp lý quan trọng. Tuy nhiên, việc nắm bắt đầy đủ các quy định về đối tượng, nội dung, tần suất và trách nhiệm liên quan đến khám sức khỏe định kỳ vẫn là một thách thức. LUẬTSƯ.NET sẽ đồng hành cùng bạn “giải mã” mọi quy định, giúp doanh nghiệp thực hiện đúng pháp luật và bảo vệ tốt nhất sức khỏe cho đội ngũ của mình!

1. Thế nào là Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động?

Theo Khoản 1 Điều 21 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, khám sức khỏe định kỳ là hoạt động do người sử dụng lao động tổ chức nhằm kiểm tra, đánh giá tình trạng sức khỏe của người lao động, phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, bệnh tật thông thường và đặc biệt là các bệnh nghề nghiệp liên quan đến yếu tố có hại tại nơi làm việc.

Hiểu một cách đơn giản: Đây là việc doanh nghiệp chủ động tổ chức cho người lao động được kiểm tra sức khỏe đều đặn hàng năm (hoặc thường xuyên hơn đối với một số trường hợp đặc thù) để đảm bảo họ đủ sức khỏe làm việc và phòng ngừa, phát hiện sớm bệnh tật.

2. Đối tượng và phạm vi áp dụng của khám sức khỏe định kỳ

  • a) Đối tượng bắt buộc được khám sức khỏe:

    • Tất cả người lao động làm việc tại doanh nghiệp, bao gồm cả người học nghề, tập nghề, người lao động thử việc (Điều 21 Luật ATVSLĐ 2015).

    • Người lao động làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm và đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm.

    • Người lao động là người khuyết tật, người lao động chưa thành niên, người lao động cao tuổi.

  • b) Đơn vị có trách nhiệm tổ chức:

    • Người sử dụng lao động có trách nhiệm lập kế hoạch và tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.

3. Nội dung khám sức khỏe định kỳ cho người lao động

Nội dung khám sức khỏe định kỳ được quy định chủ yếu tại Thông tư 19/2016/TT-BYT (hướng dẫn quản lý vệ sinh lao động, sức khỏe người lao động) và được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 32/2023/TT-BYT. Cụ thể:

  • 3.1. Khám thể lực: Đo chiều cao, cân nặng, mạch, huyết áp.

 

  • 3.2. Khám lâm sàng theo các chuyên khoa:

  • – Nội khoa (tuần hoàn, hô hấp, tiêu hóa, thận-tiết niệu, nội tiết, cơ-xương-khớp, thần kinh).

  • – Mắt.

  • – Tai-mũi-họng.

  • – Răng-hàm-mặt.

  • – Da liễu.

 

  • 3.3. Khám cận lâm sàng:

  • – Xét nghiệm máu: Công thức máu, đường máu (thường áp dụng cho các đối tượng có nguy cơ).

  • – Xét nghiệm nước tiểu: Tổng phân tích nước tiểu.

  • – Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang tim phổi thẳng (không áp dụng cho phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai).

 

  • 3.4. Đối với lao động nữ: Bắt buộc phải có nội dung khám chuyên khoa phụ sản theo danh mục quy định.

 

  • 3.5. Đối với người làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm: Ngoài các nội dung trên, phải được khám phát hiện bệnh nghề nghiệp liên quan đến các yếu tố có hại của môi trường lao động (theo danh mục bệnh nghề nghiệp và hướng dẫn của Bộ Y tế).

 

  • 3.6. Khám sức khỏe trước khi bố trí việc làm và trước khi chuyển sang làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hơn: Nội dung khám tương tự khám định kỳ nhưng tập trung đánh giá sự phù hợp của sức khỏe với công việc dự kiến.

 

4. Tần suất khám sức khỏe định kỳ – “Tuân thủ để an tâm”

Tần suất khám sức khỏe định kỳ được quy định rõ tại Điều 21 Luật ATVSLĐ 2015:

  • a) Ít nhất 01 lần/năm: Đối với người lao động nói chung.

  • b) Ít nhất 06 tháng/lần: Đối với người lao động làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm; người lao động là người khuyết tật; người lao động chưa thành niên; người lao động cao tuổi.

  • c) Khám chuyên khoa phụ sản cho lao động nữ: Phải được thực hiện khi khám sức khỏe định kỳ.

  • d) Khám sức khỏe trước khi bố trí làm việc và trước khi chuyển việc: Người sử dụng lao động phải tổ chức khám sức khỏe cho người lao động trước khi bố trí làm việc và trước khi chuyển người lao động sang làm nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hơn.

5. Trách nhiệm của các bên trong việc khám sức khỏe định kỳ

  • 5.1. Trách nhiệm của Người sử dụng lao động:

  • – Lập kế hoạch và tổ chức khám sức khỏe định kỳ, khám bệnh nghề nghiệp cho người lao động.
  • – Chịu toàn bộ chi phí cho hoạt động khám sức khỏe, khám phát hiện bệnh nghề nghiệp, giám định y khoa xác định mức suy giảm khả năng lao động khi bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp cho người lao động.
  • – Bố trí thời gian, địa điểm và thông báo cho người lao động tham gia đầy đủ.
  • – Phối hợp với cơ sở y tế đủ điều kiện để thực hiện khám.
  • – Thông báo kết quả khám sức khỏe cho người lao động.
  • – Quản lý, lưu giữ hồ sơ sức khỏe của người lao động.
  • – Bố trí công việc phù hợp với sức khỏe của người lao động dựa trên kết luận của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.
  • – Báo cáo tình hình thực hiện công tác ATVSLĐ, bao gồm cả việc khám sức khỏe, cho cơ quan quản lý nhà nước theo quy định.

 

  • 5.2. Trách nhiệm của Người lao động:

  • – Cung cấp thông tin trung thực về tình trạng sức khỏe của mình.
  • – Chấp hành thời gian, địa điểm và tham gia đầy đủ các đợt khám sức khỏe do người sử dụng lao động tổ chức.
  • – Tuân thủ các chỉ định, tư vấn của bác sĩ sau khi có kết quả khám.
  • – Chủ động thông báo cho người sử dụng lao động về những thay đổi bất thường về sức khỏe liên quan đến công việc.

6. Lời khuyên từ LUẬTSƯ.NET

Khám sức khỏe định kỳ không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là đầu tư cho nguồn nhân lực và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Một chương trình khám sức khỏe hiệu quả sẽ giúp:

  • – Phát hiện sớm bệnh tật, giảm chi phí điều trị và tổn thất do gián đoạn công việc.
  • – Nâng cao nhận thức về sức khỏe cho người lao động, tạo văn hóa làm việc an toàn, lành mạnh.
  • – Tăng cường sự gắn bó và tin tưởng của người lao động đối với doanh nghiệp.
  • – Để thực hiện tốt quy định này, doanh nghiệp cần:
  • – Lựa chọn cơ sở y tế có đủ điều kiện, năng lực và uy tín để thực hiện khám sức khỏe
  • – Xây dựng quy trình tổ chức khám khoa học, thuận tiện cho người lao động.
  • – Lưu trữ và quản lý hồ sơ sức khỏe một cách bảo mật và hiệu quả.
  • – Tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn về các khía cạnh pháp lý phức tạp, đảm bảo quyền lợi cho cả doanh nghiệp và người lao động.

LUẬTSƯ.NET CHUYÊN TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ SAU:

Địa chỉ, số điện thoại Luật sư giỏi TP.HCM

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng cho vay tài sản, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM

📞 Số điện thoại: 0364919191 – 0919989876
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net

“Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!

Tại sao chọn LUẬTSƯ.NET?

  1. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi đã xử lý thành công hàng trăm vụ tranh chấp nợ khó đòi, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  2. Tư vấn toàn diện: Hỗ trợ khách hàng từ giai đoạn tư vấn ban đầu đến khi thi hành án.
  3. Chi phí minh bạch: Cam kết chi phí dịch vụ hợp lý, rõ ràng, không phát sinh.
  4. Thời gian giải quyết nhanh chóng: Luật sư của chúng tôi luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu và tối ưu hóa thời gian xử lý vụ việc.

Đăng ký thành lập doanh nghiệp trọn gói giá rẻ chỉ 599k: https://dangkykinhdoanh.top/

Xem thêm:
Tấm lưới an sinh xã hội – Ai bắt buộc phải tham gia BHXH, BHYT, BHTN?
Gánh vác chung, lợi ích dài lâu – Giải mã mức đóng và phương thức đóng BHXH, BHYT, BHTN
“Nhập gia tùy tục” – Nắm vững thủ tục báo tăng, báo giảm lao động tham gia BHXH
Đồng hành cùng người lao động – Trách nhiệm của doanh nghiệp khi nhân viên hưởng chế độ BHXH
Dấu chấm hết hoàn hảo – Thủ tục và thời hạn chốt sổ BHXH khi người lao động nghỉ việc
Nền móng vững chắc cho sự phát triển – An toàn, vệ sinh lao động – Nghĩa vụ pháp lý cốt lõi của doanh nghiệp
Kiến tạo không gian làm việc an toàn – Bí kíp xây dựng quy trình và biện pháp đảm bảo ATVSLĐ hiệu quả

Bài viết liên quan
Call Now Button