Tiêu chí |
Tội vu khống |
Tội làm nhục người khác |
Cơ sở pháp lý | Điều 156 Bộ luật hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). | Điều 155 Bộ luật hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). |
Khái niệm | Tội vu khống được hiểu là hành vi bịa đặt hoặc lan truyền thông tin sai sự thật nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác. | Tội làm nhục người khác là hành vi xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người khác bằng lời nói, hành động, cử chỉ, hoặc hình thức khác. |
Hành vi | Bịa đặt, lan truyền, tố cáo thông tin sai sự thật | Dùng lời nói, hành động sỉ nhục, lăng mạ, bêu xấu người khác. |
Mục đích | Nhằm làm mất uy tín, gây thiệt hại về danh dự, nhân phẩm người khác | Làm nhục, hạ thấp danh dự người khác |
chủ thể | Từ đủ 16 tuổi trở lên | Từ đủ 16 tuổi trở lên |
Khung hình phạt | – Phạt tiền từ 10 – 50 triệu đồng, cải tạo không giam giữ đến 2 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 7 năm, tùy mức độ nghiêm trọng.
– Hình phạt bổ sung: Người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm. |
– Phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10 – 30 triệu đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm, tùy vào mức độ vi phạm.
– Hình phạt bổ sung: Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm. |
Như vậy, 2 tội này có điểm chung đều xâm phạm danh dự, nhân phẩm. Nhưng khác nhau về phương thức thực hiện, mức độ hậu quả gây ra.
Kết luận
Tóm lại, việc phân biệt rõ ràng giữa tội vu khống và tội làm nhục người khác sẽ giúp cơ quan chức năng xử lý đúng đắn và công bằng các hành vi vi phạm pháp luật, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân.