Quyền im lặng trong tố tụng hình sự Việt Nam

Đánh giá bài viết

Liên quan đến các vụ án hình sự, lời khai của người bị  buộc tội hay những người liên quan cũng được coi là “ bằng chứng thép” đưa vụ án ra ánh sáng. Tuy nhiên nếu lời khai đó bị ép buộc hoặc không phản ánh đúng ý chí của họ, công lý, sự thật có thể bị móp méo. Do đó trong một vài trường hợp người bị buộc tội được dùng quyền im lặng nhằm bảo vệ chính họ. Vậy pháp luật đã quy định như thế nào về quyền im lặng, và có cần thiết mở rộng phạm vi thay đổi để phù hợp với thực tiễn hơn không?

1 Khái niệm

  • Quyền im lặng là một nguyên tắc quan trong trong tố tụng hình sự, xuất phát từ nguyên tắc suy đoán vô tội và bảo vệ quyền con người.
  • Quyền im lặng có thể được hiểu là quyền của người bị buộc tội không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội, có thể giữ im lặng đến khi có luật sư tham gia.

2 Cơ sở pháp lý

Mặc dù không có thuật ngữ quy định về “ quyền im lặng”, Hiến pháp 2013 đặt nền tảng cho quyền này thông qua các nguyên tắc:

  • Nguyên tắc suy đoán vô tội: Đảm bảo rằng người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi chứng minh được tội phạm theo quy định của pháp luật.
  • Quyền bào chữa: Người bị bắt , tạm giữ, khởi tố, truy tố, xét xử có quyền tự bào chữa, nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa. Là yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền im lặng được thực thi hiệu quả.

3 Phạm vi áp dụng

Theo Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015, quyền im lặng được áp dụng cho các đối tượng sau:

  • Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp
  • Người bị bắt
  • Người bị tạm giữ
  • Bị can
  • Bị cáo

Quyền được lựa chọn khai báo hoặc giữ im lặng trong tất cả các giao đoạn tố tụng hình sự mà các chủ tiến hành tố tụng không được phép hạn chế cũng như tìm mọi cách buộc họ phải trình báo.

4 Thực tiễn áp dụng quyền im lặng tại Việt Nam

Mặc dù có những quy định bảo vệ quyền con người trong tố tụng hình sự, thực tế áp dụng quyền im lặng vẫn gặp nhiều hạn chế:

  • Thiếu quy định cụ thể: Luật hiện hành không có điều khoản trực tiếp quy định về quyền im lặng, dẫn đến tình trạng áp dụng không thống nhất.
  • Tâm lý khai báo của bị can, bị cáo: Trong nhiều trường hợp, bị can, bị cáo bị tác động tâm lý hoặc áp lực từ cơ quan điều tra để khai báo.
  • Vai trò của luật sư: Theo Điều 74 Bộ luật tố tụng hình sự 2015, bị can, bị cáo có quyền nhờ người bào chữa, nhưng thực tế quyền này chưa được thực hiện đầy đủ do hạn chế về điều kiện tiếp cận luật sư ngay từ giai đoạn điều tra.

Kết luận

Mở rộng phạm vi áp dụng quyền im lặng trong tố tụng hình sự Việt Nam là một  bước tiến quan trọng để đảm bảo quyền con người và tiến tới một nền tư pháp công bằng, minh bạch. Việc bổ sung quy định cụ thể về quyền này trong pháp luật tố tụng hình sự sẽ góp phần hạn chế các hành vi bức cung, nhục hình và đảm bảo nguyên tắc suy đoán vô tội trong thực tiễn tố tụng.

 

 

 

 

 

Bài viết liên quan
Call Now Button