Trợ cấp mất việc làm – “Phao cứu sinh” khi doanh nghiệp tái cấu trúc? Khi nào bạn được nhận?

Đánh giá bài viết

Bên cạnh trợ cấp thôi việc, pháp luật lao động Việt Nam còn quy định về trợ cấp mất việc làm – một khoản hỗ trợ tài chính đặc thù dành cho người lao động phải nghỉ việc do những thay đổi từ phía doanh nghiệp. Hiểu rõ về khoản trợ cấp này là vô cùng cần thiết để người lao động bảo vệ quyền lợi của mình trong những tình huống không mong muốn. LUẬTSƯ.NET sẽ cùng bạn làm sáng tỏ các quy định về trợ cấp mất việc làm, đặc biệt là các trường hợp doanh nghiệp bắt buộc phải chi trả.

1. Thế nào là Trợ cấp mất việc làm?

Theo Điều 47 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động trả trợ cấp mất việc làm cho người lao động đã làm việc thường xuyên cho mình từ đủ 12 tháng trở lên mà bị mất việc làm khi người sử dụng lao động thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc vì lý do kinh tế; hoặc khi doanh nghiệp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập; bán, cho thuê, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp; chuyển nhượng quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã mà phải cho người lao động thôi việc.

Hiểu một cách đơn giản: Trợ cấp mất việc làm là khoản tiền doanh nghiệp phải trả cho người lao động khi họ bị mất việc do những thay đổi lớn trong tổ chức, hoạt động của doanh nghiệp, và doanh nghiệp không thể sắp xếp được công việc mới cho họ.

2. Khi nào doanh nghiệp PHẢI chi trả Trợ cấp mất việc làm?

Đây là mấu chốt của vấn đề. Doanh nghiệp có nghĩa vụ chi trả trợ cấp mất việc làm cho người lao động đáp ứng đủ 2 điều kiện sau:

  • Điều kiện 1: Thời gian làm việc: Người lao động đã làm việc thường xuyên cho doanh nghiệp từ đủ 12 tháng trở lên.

 

  • Điều kiện 2: Lý do chấm dứt hợp đồng lao động (do phía doanh nghiệp):
    • a) Thay đổi cơ cấu, công nghệ:

    • – Thay đổi cơ cấu tổ chức, tổ chức lại lao động.
    • – Thay đổi quy trình, công nghệ, máy móc, thiết bị sản xuất, kinh doanh gắn với ngành, nghề sản xuất, kinh doanh của người sử dụng lao động.
    • – Thay đổi sản phẩm hoặc cơ cấu sản phẩm.
      Và người sử dụng lao động không thể giải quyết được việc làm mới mà phải cho người lao động thôi việc.
    • b) Vì lý do kinh tế:

    • – Khủng hoảng hoặc suy thoái kinh tế.
    • – Thực hiện chính sách của Nhà nước khi tái cơ cấu nền kinh tế hoặc thực hiện cam kết quốc tế.
      Và người sử dụng lao động đã tìm mọi biện pháp khắc phục nhưng vẫn buộc phải thu hẹp sản xuất, giảm chỗ làm việc và cho người lao động thôi việc.
    • c) Chia, tách, hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp; bán, cho thuê, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp; chuyển nhượng quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã:

    • – Trong những trường hợp này, nếu người sử dụng lao động kế tiếp không sử dụng hết số lao động hiện có hoặc người sử dụng lao động trước đó không thể giải quyết việc làm cho người lao động, thì phải cho người lao động thôi việc.

Quan trọng: Điểm mấu chốt là việc chấm dứt hợp đồng lao động xuất phát từ những thay đổi khách quan hoặc chiến lược của doanh nghiệp, khiến doanh nghiệp không thể tiếp tục sử dụng người lao động và buộc phải cho họ nghỉ việc, chứ không phải do lỗi hay ý muốn chủ quan của người lao động.

3. Phân biệt Trợ cấp mất việc làm và Trợ cấp thôi việc

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai loại trợ cấp này. Dưới đây là bảng so sánh nhanh để bạn dễ phân biệt:

4. Cách tính Trợ cấp mất việc làm

  • Công thức chung:
    Mức trợ cấp mất việc làm = Số năm làm việc để tính trợ cấp x Tiền lương để tính trợ cấp
  • Mức tối thiểu: Ít nhất bằng 02 tháng tiền lương.
  • Tiền lương để tính trợ cấp mất việc làm: Là tiền lương bình quân của 06 tháng liền kề theo hợp đồng lao động trước khi người lao động mất việc làm.
  • Thời gian làm việc để tính trợ cấp mất việc làm: Là tổng thời gian người lao động đã làm việc thực tế cho người sử dụng lao động trừ đi thời gian người lao động đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp luật về bảo hiểm thất nghiệp và thời gian làm việc đã được người sử dụng lao động chi trả trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm trước đó (nếu có). Thời gian làm việc có tháng lẻ được làm tròn tương tự như cách tính trợ cấp thôi việc.

5. Thời hạn chi trả Trợ cấp mất việc làm

Tương tự như trợ cấp thôi việc, theo Điều 48 Bộ luật Lao động 2019:

  • Thời hạn chung: Trong thời hạn 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động.
  • Trường hợp đặc biệt: Thời hạn thanh toán có thể kéo dài nhưng không được quá 30 ngày trong các trường hợp như: người sử dụng lao động không phải là cá nhân chấm dứt hoạt động; thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc vì lý do kinh tế; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập; thiên tai, hỏa hoạn, địch họa hoặc dịch bệnh nguy hiểm.

6. Lời khuyên từ LUẬTSƯ.NET

Trợ cấp mất việc làm là một quyền lợi quan trọng, giúp người lao động giảm bớt khó khăn khi đột ngột mất việc do những thay đổi từ phía doanh nghiệp.

  • Đối với Người lao động:
    • – Cần hiểu rõ quyền của mình trong từng trường hợp cụ thể.
    • – Nếu doanh nghiệp cho nghỉ việc vì các lý do nêu trên, hãy kiểm tra xem mình có đủ điều kiện nhận trợ cấp mất việc làm không.
    • – Yêu cầu doanh nghiệp giải thích rõ lý do cho thôi việc và phương án sử dụng lao động (nếu có).
  • Đối với Người sử dụng lao động:
    • – Khi có kế hoạch thay đổi cơ cấu, công nghệ, hoặc gặp khó khăn kinh tế dẫn đến phải cắt giảm nhân sự, cần xây dựng phương án sử dụng lao động theo đúng quy định tại Điều 44 Bộ luật Lao động 2019.
    • – Trao đổi với tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở (nếu có) và thông báo trước cho người lao động.
    • – Thực hiện chi trả trợ cấp mất việc làm đầy đủ, đúng hạn nếu người lao động đủ điều kiện.

Nắm vững các quy định pháp lý sẽ giúp cả người lao động và người sử dụng lao động hành xử đúng mực, đảm bảo hài hòa lợi ích và tránh những tranh chấp không đáng có. Nếu bạn cần tư vấn cụ thể hơn cho trường hợp của mình, đừng ngần ngại liên hệ với LUẬTSƯ.NET!

LUẬTSƯ.NET CHUYÊN TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ SAU:

Địa chỉ, số điện thoại Luật sư giỏi TP.HCM

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng cho vay tài sản, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM

📞 Số điện thoại: 0364919191 – 0919989876
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net

“Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!

Tại sao chọn LUẬTSƯ.NET?

  1. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi đã xử lý thành công hàng trăm vụ tranh chấp nợ khó đòi, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  2. Tư vấn toàn diện: Hỗ trợ khách hàng từ giai đoạn tư vấn ban đầu đến khi thi hành án.
  3. Chi phí minh bạch: Cam kết chi phí dịch vụ hợp lý, rõ ràng, không phát sinh.
  4. Thời gian giải quyết nhanh chóng: Luật sư của chúng tôi luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu và tối ưu hóa thời gian xử lý vụ việc.

Đăng ký thành lập doanh nghiệp trọn gói giá rẻ chỉ 599k: https://dangkykinhdoanh.top/

Xem thêm:
Thời hiệu xử lý kỷ luật lao động – Khi nào doanh nghiệp hết quyền xử lý?
Cuộc họp xử lý kỷ luật lao động -“Chìa khóa vàng” đảm bảo công bằng và đúng luật
Xử lý kỷ luật lao động – “Lằn ranh đỏ” doanh nghiệp cần tránh để không vướng lao lý
Khiếu nại quyết định kỷ luật lao động – Hành trình đòi công lý và các bước thực hiện đúng luật
“Chia tay” nhân viên đúng luật – Thủ tục & thời hạn báo trước doanh nghiệp phải nắm vững
Chấm dứt HĐLĐ trái luật – “Trái đắng” nào chờ đợi NLĐ & Doanh nghiệp?
Trợ cấp thôi việc – “Tấm vé an toàn” khi chia tay doanh nghiệp? Điều kiện, cách tính và thời hạn chi trả bạn cần biết!

Bài viết liên quan
GỌI MIỄN PHÍ
chat-active-icon