Thủ tục làm di chúc – Hướng dẫn chi tiết cho người dân Việt Nam

5/5 - (2 bình chọn)

Thủ tục làm di chúc là một trong những vấn đề quan trọng mà mỗi người cần lưu ý trong cuộc sống. Di chúc không chỉ là văn bản pháp lý đơn thuần, mà còn thể hiện nguyện vọng và ý chí của người lập di chúc trong việc phân chia tài sản sau khi qua đời. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về thủ tục làm di chúc để giúp bạn thực hiện đúng quy trình và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình.

Mẫu Lập Di Chúc Thừa Kế Tài Sản – Hướng Dẫn Chi Tiết và Những Lưu Ý Quan Trọng

1. Tại sao cần làm di chúc?

Làm di chúc có nhiều lợi ích, đặc biệt là trong việc quản lý tài sản và quyền lợi của các bên liên quan. Dưới đây là một số điều quan trọng mà bạn nên biết:

1.1. Bảo vệ quyền lợi của người thừa kế

Khi bạn lập di chúc, bạn sẽ có cơ hội xác định rõ ràng ai là người thừa kế tài sản của bạn. Điều này giúp tránh những tranh chấp không đáng có giữa các thành viên trong gia đình hoặc người thân.

1.2. Thể hiện ý chí cá nhân

Di chúc không chỉ đơn thuần là một văn bản pháp lý; nó còn phản ánh ý chí và mong muốn của bạn về cách thức phân chia tài sản. Bạn có thể quyết định người thừa kế, tài sản nào thuộc về ai, và những điều kiện kèm theo nếu có.

1.3. Giảm thiểu rắc rối pháp lý

Việc lập di chúc sẽ giúp giảm thiểu những rắc rối pháp lý liên quan đến tài sản của bạn khi bạn qua đời. Một di chúc được lập hợp pháp sẽ giúp quá trình phân chia tài sản diễn ra suôn sẻ hơn.

1.4. Đảm bảo công bằng

Bạn có thể chỉ định cụ thể tài sản cho từng người, đảm bảo rằng mọi người đều có phần của riêng mình, từ đó tránh được sự bất bình đẳng.

Di chúc thừa kế tài sản – Những điều cần biết để bảo vệ quyền lợi của bạn

2. Các loại di chúc phổ biến

Theo Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam, di chúc có 02 hình thức chính:

  • Di chúc bằng văn bản

  • Di chúc miệng

Trong đó, di chúc bằng văn bản là hình thức phổ biến và được khuyến khích hơn cả, và bản thân nó lại được chia thành 04 loại cụ thể.

Vậy, nếu nói về “loại” di chúc theo cách phân chia chi tiết hơn, chúng ta có thể liệt kê tổng cộng 5 loại (1 loại di chúc miệng và 4 loại di chúc bằng văn bản):

A. Di chúc bằng văn bản (có 4 loại)

Di chúc bằng văn bản là hình thức được ưu tiên và có giá trị pháp lý vững chắc hơn.

– Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng (Di chúc tự viết):

    • Người lập di chúc tự tay viết và ký tên vào bản di chúc.

    • Bản di chúc phải đáp ứng các yêu cầu về nội dung cơ bản (ngày, tháng, năm; họ tên, địa chỉ người lập di chúc; người/tổ chức được hưởng di sản; di sản để lại và nơi có di sản).

    • Không được viết tắt hoặc viết bằng ký hiệu.

– Di chúc bằng văn bản có người làm chứng:

    • Áp dụng khi người lập di chúc không tự mình viết bản di chúc (có thể đánh máy hoặc nhờ người khác viết/đánh máy hộ).

    • Bắt buộc phải có ít nhất hai người làm chứng đáp ứng đủ điều kiện (không phải người thừa kế, không có quyền lợi liên quan, không phải người chưa thành niên/mất năng lực hành vi dân sự).

    • Người lập di chúc ký hoặc điểm chỉ trước mặt người làm chứng, và người làm chứng xác nhận, ký tên.

– Di chúc bằng văn bản có công chứng:

    • Là di chúc được lập tại tổ chức hành nghề công chứng (Phòng công chứng, Văn phòng công chứng).

    • Công chứng viên sẽ kiểm tra tính hợp pháp, đảm bảo ý chí tự nguyện, minh mẫn của người lập di chúc.

    • Đây là hình thức có giá trị pháp lý cao nhất, ít bị tranh chấp.

– Di chúc bằng văn bản có chứng thực:

    • Là di chúc được chứng thực tại Ủy ban nhân dân cấp xã (phường, thị trấn) nơi người lập di chúc cư trú.

    • Thủ tục tương tự như công chứng, nhưng thẩm quyền thực hiện là cấp xã.

Thủ tục thừa kế đất cho con – Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ nhất

B. Di chúc miệng

Đây là hình thức đặc biệt và chỉ được áp dụng trong trường hợp cực kỳ khẩn cấp.

Di chúc miệng:

    • Chỉ được lập khi tính mạng một người bị cái chết đe dọa và không thể lập di chúc bằng văn bản.

    • Người lập di chúc phải thể hiện ý chí cuối cùng trước mặt ít nhất hai người làm chứng.

    • Ngay sau đó, người làm chứng phải ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ.

    • Trong thời hạn 05 ngày làm việc, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký/điểm chỉ của người làm chứng.

    • Đặc biệt quan trọng: Di chúc miệng sẽ mặc nhiên bị hủy bỏ nếu sau 03 tháng kể từ thời điểm lập mà người lập di chúc vẫn còn sống, minh mẫn, sáng suốt.

Làm sổ đỏ đất thừa kế không di chúc – Hướng dẫn chi tiết và lời khuyên hữu ích

3. Quy trình thủ tục làm di chúc

Để thực hiện thủ tục làm di chúc một cách hợp pháp và hiệu quả, bạn cần tuân theo các bước dưới đây:

3.1. Chuẩn bị nội dung di chúc

Trước hết, bạn cần xác định rõ ý chí của mình về việc phân chia tài sản. Bạn có thể ghi lại đầy đủ các thông tin như tài sản, người thừa kế và những điều kiện kèm theo (nếu có).

3.2. Lựa chọn hình thức di chúc

Dựa vào tình huống và yêu cầu của bản thân, bạn có thể chọn một trong các hình thức di chúc đã nêu ở trên. Nếu bạn muốn di chúc có sức mạnh pháp lý cao nhất, hãy cân nhắc việc lập di chúc công chứng.

3.3. Ký kết và chứng thực di chúc

Nếu bạn lựa chọn di chúc bằng văn bản, hãy chắc chắn rằng bạn ký tên vào văn bản di chúc và ghi rõ ngày tháng. Nếu có người làm chứng, họ cũng cần ký tên vào di chúc để xác nhận sự chứng kiến.

3.4. Lưu trữ di chúc

Sau khi lập xong di chúc, bạn nên giữ di chúc ở nơi an toàn như ngân hàng hoặc văn phòng công chứng. Điều này sẽ giúp bảo vệ di chúc khỏi việc mất mát hoặc hư hỏng.

Hiểu Rõ Luật Di Chúc – Cùng Bước Vào Thế Giới Của Quyền Lợi Sở Hữu

4. Những sai lầm thường gặp khi làm di chúc

Mặc dù việc lập di chúc rất quan trọng, nhưng nhiều người vẫn mắc phải những sai lầm nghiêm trọng trong quá trình thực hiện. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến:

4.1. Thiếu thông tin cần thiết

Nhiều người thường bỏ qua thông tin quan trọng khi lập di chúc, khiến di chúc trở nên không rõ ràng và dễ dẫn tới tranh chấp. Bạn cần đảm bảo rằng mọi thông tin đều đầy đủ và chính xác.

4.2. Không có người làm chứng

Một số di chúc yêu cầu có người làm chứng để xác thực. Nếu bạn không có người làm chứng, di chúc có thể bị coi là không hợp lệ.

4.3. Không cập nhật di chúc

Cuộc sống luôn thay đổi, vì vậy bạn nên định kỳ xem xét và cập nhật di chúc của mình. Việc không cập nhật di chúc có thể dẫn đến những hiểu lầm và rắc rối pháp lý trong tương lai.

4.4. Thiếu sự tư vấn pháp lý

Nếu bạn cảm thấy bối rối trong quá trình lập di chúc, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý. Họ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định và đảm bảo di chúc của bạn hợp pháp.

FAQ – Các câu hỏi thường gặp về thủ tục làm di chúc

1. Thủ tục làm di chúc có phức tạp không?

Thủ tục làm di chúc không quá phức tạp, nhưng bạn cần chú ý đến các quy định pháp luật để tránh những sai sót không đáng có.

2. Có cần phải công chứng di chúc không?

Không bắt buộc phải công chứng di chúc, nhưng việc công chứng sẽ giúp tăng cường tính hợp pháp và đáng tin cậy của di chúc.

3. Di chúc miệng có giá trị pháp lý không?

Di chúc miệng có giá trị pháp lý nhưng thường ít được công nhận do dễ gây tranh cãi. Bạn nên xem xét kỹ trước khi lựa chọn loại di chúc này.

4. Ai có quyền làm di chúc?

Tất cả những người trưởng thành đủ năng lực hành vi dân sự đều có quyền lập di chúc, bao gồm cả những người có tài sản và không có tài sản.

5. Di chúc có thể thay đổi được không?

Có thể, bạn hoàn toàn có quyền sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc bất cứ lúc nào nếu bạn vẫn còn đủ năng lực.

6. Di chúc không hợp lệ khi nào?

Di chúc được coi là không hợp lệ (hay không hợp pháp) khi nó không đáp ứng được các điều kiện do pháp luật quy định. Khi một di chúc không hợp lệ, toàn bộ hoặc một phần di chúc đó sẽ không có hiệu lực pháp luật, và di sản sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật (thừa kế theo pháp luật), chứ không theo ý chí của người lập di chúc.

Các trường hợp di chúc không hợp lệ chủ yếu rơi vào các nhóm sau:

6.1. Về chủ thể lập di chúc (Người lập di chúc)

  • Không minh mẫn, sáng suốt: Người lập di chúc tại thời điểm lập di chúc không còn tỉnh táo, minh mẫn, bị bệnh tâm thần hoặc mắc các bệnh khác làm mất khả năng nhận thức và làm chủ hành vi.

  • Bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép: Di chúc được lập không phải do ý chí tự nguyện của người lập di chúc mà là do bị người khác lừa gạt, đe dọa ép buộc.

6.2. Về nội dung di chúc

  • Vi phạm điều cấm của luật: Nội dung di chúc trái với các quy định pháp luật. Ví dụ: Di chúc để lại tài sản là ma túy, vũ khí trái phép; di chúc buộc người thừa kế phải thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.

  • Trái đạo đức xã hội: Nội dung di chúc đi ngược lại với thuần phong mỹ tục, truyền thống tốt đẹp của xã hội. Ví dụ: Di chúc yêu cầu người thừa kế phải từ bỏ gia đình, làm những việc trái đạo lý.

  • Thiếu các nội dung cơ bản: Di chúc không ghi rõ các nội dung bắt buộc như ngày, tháng, năm lập di chúc; họ tên người lập di chúc; người được hưởng di sản; di sản để lại.

  • Tài sản không thuộc sở hữu của người lập di chúc: Di chúc định đoạt tài sản không thuộc quyền sở hữu hợp pháp của người lập di chúc (ví dụ: di chúc cho tài sản chung của vợ chồng mà không có sự đồng ý của người còn lại).

6.3. Về hình thức di chúc

  • Di chúc bằng văn bản không tuân thủ quy định:

    • Di chúc tự viết: Không có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc; có tẩy xóa, sửa chữa mà không có chữ ký xác nhận bên cạnh; không ghi rõ ngày, tháng, năm lập di chúc; không đánh số trang và ký từng trang nếu có nhiều trang.

    • Di chúc có người làm chứng: Không có đủ số lượng người làm chứng (ít nhất 2 người); người làm chứng không đủ điều kiện theo luật (ví dụ: là người thừa kế của người lập di chúc, người chưa thành niên, người bị mất năng lực hành vi dân sự); người làm chứng không ký xác nhận.

    • Di chúc có công chứng/chứng thực: Không được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực theo đúng thủ tục pháp luật quy định.

  • Di chúc miệng không tuân thủ quy định:

    • Không được lập trong tình huống tính mạng bị đe dọa.

    • Không có đủ người làm chứng (ít nhất 2 người).

    • Không được ghi chép lại và có chữ ký/điểm chỉ của người làm chứng.

    • Không được công chứng/chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày thể hiện ý chí cuối cùng.

    • Người lập di chúc vẫn còn sống và minh mẫn, sáng suốt sau 03 tháng kể từ ngày lập di chúc miệng (di chúc tự động bị hủy bỏ).

6.4. Về hiệu lực của di chúc (những trường hợp di chúc hợp pháp nhưng sau đó mất hiệu lực hoặc chỉ có hiệu lực một phần)

Mặc dù di chúc được lập hợp pháp, nhưng vẫn có thể không có hiệu lực toàn bộ hoặc một phần trong các trường hợp sau (theo Điều 643 Bộ luật Dân sự 2015):

  • Người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc.

  • Cơ quan, tổ chức được chỉ định là người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

  • Di sản để lại cho người thừa kế không còn vào thời điểm mở thừa kế (nếu chỉ còn một phần thì phần di chúc về phần di sản còn lại vẫn có hiệu lực).

  • Di chúc có phần không hợp pháp nhưng không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần còn lại thì chỉ phần đó không có hiệu lực.

  • Khi một người để lại nhiều bản di chúc đối với một tài sản thì chỉ bản di chúc sau cùng có hiệu lực.

Khi một di chúc không hợp lệ (vô hiệu), di sản sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật về thừa kế (thừa kế theo pháp luật), như đã giải thích ở các câu trả lời trước.

Kết luận

Việc lập di chúc là một bước quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của bạn và định hướng cho tương lai của những người thân yêu. Hãy đảm bảo rằng bạn thực hiện đúng thủ tục làm di chúc để tránh những tranh chấp không đáng có và đảm bảo tài sản của bạn được phân chia theo đúng ý nguyện của mình.

LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM

📞 Số điện thoại: 0364919191
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net

“Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!

Bài viết liên quan
GỌI MIỄN PHÍ
chat-active-icon