Bản cam kết là một hành vi pháp lý thể hiện ý chí tự nguyện của một hoặc nhiều bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Trong thực tế, bản cam kết giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ dân sự, lao động, thương mại đến bất động sản. Tuy nhiên, để một bản cam kết có giá trị pháp lý và được pháp luật bảo vệ, nó phải đáp ứng đầy đủ các yếu tố theo quy định.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những yếu tố cần thiết để bản cam kết được coi là hợp pháp, kèm theo các quy định pháp luật liên quan.
I. CĂN CỨ PHÁP LÝ CHUNG
Bản cam kết thuộc phạm vi các giao dịch dân sự và được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:
- – Bộ luật Dân sự năm 2015 (BLDS 2015): Đây là văn bản pháp luật cao nhất điều chỉnh các quan hệ dân sự, bao gồm các quy định về chủ thể, khách thể, nội dung, hình thức của giao dịch dân sự.
- – Luật Thương mại năm 2005 (LTM 2005): Điều chỉnh các hoạt động thương mại, trong đó có các giao dịch thương mại được thể hiện dưới hình thức bản cam kết.
- – Các văn bản pháp luật chuyên ngành khác: Tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể mà bản cam kết điều chỉnh (ví dụ: lao động, đất đai, xây dựng…), sẽ có các văn bản pháp luật chuyên ngành điều chỉnh.
II. CÁC YẾU TỐ CẦN CÓ CỦA BẢN CAM KẾT HỢP PHÁP
Để một bản cam kết có giá trị pháp lý, nó phải đáp ứng đầy đủ các yếu tố sau:
1. Chủ thể có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự
Cá nhân
- – Cá nhân phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ để xác lập, thực hiện giao dịch dân sự (Điều 19 BLDS 2015).
- – Người từ đủ 18 tuổi trở lên có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, trừ trường hợp có quyết định của Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự (Điều 20, 22 BLDS 2015).
- – Người chưa đủ 18 tuổi có thể xác lập, thực hiện giao dịch dân sự theo quy định tại (Điều 21 BLDS 2015).
Pháp nhân
- – Pháp nhân phải có năng lực pháp luật dân sự phù hợp với lĩnh vực hoạt động (Điều 86 BLDS 2015).
- – Pháp nhân xác lập, thực hiện giao dịch dân sự thông qua người đại diện theo pháp luật hoặc người đại diện theo ủy quyền (Điều 137 BLDS 2015). Người đại diện phải có đủ thẩm quyền để thực hiện giao dịch nhân danh pháp nhân.
2. Nội dung của bản cam kết
Tính rõ ràng, cụ thể
- – Nội dung cam kết phải rõ ràng, cụ thể, xác định được quyền và nghĩa vụ của các bên.
- – Tránh sử dụng các điều khoản mơ hồ, chung chung, có thể dẫn đến cách hiểu khác nhau.
Tính hợp pháp
- – Nội dung cam kết không được vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội (Điều 122 BLDS 2015).
- – Các cam kết liên quan đến các lĩnh vực đặc thù phải tuân thủ các quy định của pháp luật chuyên ngành (ví dụ: cam kết trong hoạt động thương mại phải tuân thủ LTM 2005).
Tính khả thi
- – Nội dung cam kết phải có khả năng thực hiện được trên thực tế.
- – Không cam kết những điều không thể thực hiện được hoặc vượt quá khả năng của mình.
3. Hình thức của bản cam kết
Nguyên tắc chung
- – Giao dịch dân sự có thể được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể (Điều 119 BLDS 2015).
- – Trường hợp pháp luật có quy định giao dịch dân sự phải được thể hiện bằng văn bản có công chứng, chứng thực, đăng ký thì phải tuân theo quy định đó.
Hình thức văn bản
- – Văn bản thường được sử dụng để ghi nhận các cam kết quan trọng, phức tạp.
- – Văn bản có thể được lập dưới hình thức giấy viết tay, bản đánh máy, văn bản điện tử.
- – Một số trường hợp pháp luật yêu cầu văn bản phải được công chứng, chứng thực (ví dụ: cam kết tặng cho bất động sản – Điều 459 BLDS 2015). Việc công chứng, chứng thực có giá trị chứng minh tính xác thực của giao dịch và bảo vệ quyền lợi của các bên.
4. Ý chí của các bên
Tính tự nguyện
- – Các bên tham gia cam kết phải hoàn toàn tự nguyện, không bị ép buộc, đe dọa, lừa dối (Điều 123, 124, 125 BLDS 2015).
- – Cam kết được xác lập do bị nhầm lẫn, bị lừa dối, bị đe dọa, cưỡng ép thì có thể bị Tòa án tuyên bố vô hiệu.
Tính xác định
- – Ý chí của các bên phải được thể hiện rõ ràng, dứt khoát.
- – Không chấp nhận các cam kết có điều kiện, trừ trường hợp pháp luật có quy định.
Kết Luận
Để đảm bảo bản cam kết có giá trị pháp lý và được pháp luật bảo vệ, các bên tham gia cần tuân thủ đầy đủ các yếu tố đã nêu trên. Việc nắm vững các quy định của pháp luật về giao dịch dân sự, đặc biệt là các yếu tố cấu thành một bản cam kết hợp pháp, là vô cùng quan trọng để tránh những rủi ro pháp lý không đáng có và bảo vệ quyền lợi của mình.
Xem thêm:
Bản cam kết là gì? Vai trò của bản cam kết trong đời sống dân sự
Thương mại điện tử – Chìa khóa thành công và những ‘lằn ranh’ pháp lý cần biết
Doanh nghiệp “khai tử” – Quy trình và hậu quả pháp lý