Chuyển nhượng vốn góp/cổ phần – Cẩm nang cho nhà đầu tư thông minh

Đánh giá bài viết

Chuyển nhượng vốn góp/cổ phần là giao dịch quan trọng, tối ưu danh mục đầu tư và giúp doanh nghiệp huy động vốn, thay đổi cơ cấu.

Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về khái niệm, mục tiêu, phân loại, quy định pháp luật, điều kiện, thủ tục, quyền và nghĩa vụ các bên, giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp hiểu rõ quy trình và bảo vệ quyền lợi.

KHÁI NIỆM VÀ PHÂN LOẠI

1. Khái niệm:

Chuyển nhượng vốn/cổ phần là việc chuyển quyền sở hữu vốn giữa các cá nhân, tổ chức theo luật định, giúp doanh nghiệp thay đổi cơ sở sở hữu, thu hút đầu tư hoặc tái cấu trúc.

2. Mục đích:

  • Tạo điều kiện cho nhà đầu tư thoái vốn hoặc thay đổi danh mục đầu tư.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp huy động vốn và mở rộng hoạt động kinh doanh.
  • Thay đổi cơ cấu cổ đông hoặc thành viên góp vốn để phù hợp với chiến lược phát triển của doanh nghiệp.

3. Phân loại:

  • Chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH (một thành viên, hai thành viên trở lên).
  • Chuyển nhượng vốn góp trong công ty hợp danh.
  • Chuyển nhượng cổ phần trong công ty cổ phần (cổ phần phổ thông, cổ phần ưu đãi).

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN GÓP/CỔ PHẦN

1. Điều kiện chuyển nhượng vốn góp/cổ phần.

a) Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên:

  • Quy trình chào bán cho các thành viên còn lại:
    • Khi một thành viên muốn chuyển nhượng vốn góp, trước tiên phải chào bán phần vốn đó cho các thành viên còn lại theo tỷ lệ tương ứng với phần vốn góp của họ trong công ty.
    • Việc chào bán phải được thực hiện bằng văn bản, nêu rõ giá chuyển nhượng và các điều kiện chuyển nhượng.
    • Các thành viên còn lại có quyền ưu tiên mua trong thời hạn nhất định (thường là 30 ngày).
  • Điều kiện chuyển nhượng cho người không phải thành viên: 
    • Chỉ được chuyển nhượng cho người không phải thành viên nếu các thành viên còn lại không mua hoặc không mua hết trong thời hạn chào bán.
    • Điều kiện chuyển nhượng cho người không phải thành viên phải giống với điều kiện chào bán cho các thành viên còn lại.

b) Đối với công ty hợp danh:

  • Việc chuyển nhượng vốn góp của thành viên hợp danh phải được sự đồng ý từ tất cả các thành viên hợp danh còn lại.
  • Nếu không có sự đồng ý này, việc chuyển nhượng sẽ không có hiệu lực pháp lý.
  • Điều này thể hiện tính chất liên đới trách nhiệm rất cao của các thành viên công ty hợp danh.

c) Đối với công ty cổ phần:

  • Các trường hợp hạn chế chuyển nhượng:
    • Cổ phần của cổ đông sáng lập: Trong 3 năm kể từ ngày nhận giấy chứng nhận doanh nghiệp,  chỉ được chuyển nhượng cổ phần cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
    • Cổ phần bị hạn chế theo điều lệ: Điều lệ công ty có thể quy định hạn chế chuyển nhượng một số loại cổ phần nhất định

2. Thủ tục chuyển nhượng vốn góp/cổ phần.

a) Lập hợp đồng chuyển nhượng: Hợp đồng phải được lập thành văn bản, có chữ ký của bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.

  • Nội dung cơ bản của hợp đồng:
  • Thông tin về bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.
  • Thông tin về phần vốn góp/cổ phần chuyển nhượng (số lượng, loại cổ phần, tỷ lệ sở hữu).
  • Giá chuyển nhượng và phương thức thanh toán.
  • Thời điểm chuyển giao quyền sở hữu.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên.
  • Điều khoản về giải quyết tranh chấp

b) Thông báo cho công ty về việc chuyển nhượng:

  • Bên chuyển nhượng phải thông báo bằng văn bản cho công ty về việc chuyển nhượng.
  • Thông báo phải được gửi đến công ty trong thời hạn quy định tại điều lệ công ty hoặc theo thỏa thuận của các bên.
  • Thông báo có thể được gửi trực tiếp, qua đường bưu điện hoặc qua phương tiện điện tử.

c) Thực hiện thủ tục thay đổi thông tin thành viên/cổ đông tại cơ quan đăng ký kinh doanh:

  • Sau khi hoàn tất việc chuyển nhượng, công ty phải thực hiện thủ tục thay đổi thông tin thành viên/cổ đông tại cơ quan đăng ký kinh doanh.
  • Hồ sơ bao gồm: Thông báo thay đổi thông tin thành viên/cổ đông, hợp đồng chuyển nhượng, biên bản họp Hội đồng thành viên/Đại hội đồng cổ đông (nếu có).
  • Quy trình và thời hạn thực hiện theo quy định của pháp luật về đăng ký doanh nghiệp.

3. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong giao dịch chuyển nhượng.

a) Bên chuyển nhượng:

  • Nghĩa vụ cung cấp thông tin: Cung cấp đầy đủ, trung thực về vốn góp/cổ phần.
  • Nghĩa vụ bảo đảm tính hợp pháp: Đảm bảo vốn/cổ phần hợp pháp, không tranh chấp, kê biên, cầm cố.
  • Nghĩa vụ nộp thuế: Nộp thuế thu nhập cá nhân (nếu có).

b) Bên nhận chuyển nhượng:

  • Quyền và nghĩa vụ phát sinh: Kế thừa quyền, nghĩa vụ thành viên/cổ đông từ thời điểm nhận.
  • Nghĩa vụ thanh toán: Thanh toán đủ, đúng hạn theo thỏa thuận.

KẾT LUẬN

Chuyển nhượng vốn góp/cổ phần là một giao dịch phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật và thực tiễn. Việc tuân thủ các quy định pháp luật và thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro là rất quan trọng để đảm bảo giao dịch thành công.

Xem thêm:

5 điều BẮT BUỘC phải làm sau khi có giấy phép kinh doanh
Những điều cần biết về doanh nghiệp và các loại hình doanh nghiệp

Bài viết liên quan
GỌI MIỄN PHÍ
chat-active-icon