Công ty đại chúng – Hiểu rõ để đầu tư hiệu quả

Đánh giá bài viết

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán ngày càng phát triển, công ty đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo ra cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư. Tuy nhiên, việc đầu tư vào công ty đại chúng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro nếu nhà đầu tư không có đủ kiến thức và thông tin.

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về công ty đại chúng theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, đồng thời hướng dẫn nhà đầu tư cách tiếp cận, phân tích và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

I. THẾ NÀO LÀ CÔNG TY ĐẠI CHÚNG?

1. Định nghĩa

Theo quy định tại khoản 1 Điều 32 Luật Chứng khoán 2019, Công ty đại chúng là công ty cổ phần thuộc một trong hai trường hợp sau đây:

– Có vốn điều lệ góp từ 30 tỷ đồng trở lên và có tối thiếu 10% số cổ phần có quyền biểu quyết do ít nhất 100 nhà đầu tư không phải là cổ đông nắm giữ;

– Công ty đã thực hiện chào bán thành công cổ phiếu lần đầu ra công chúng thông qua đăng ký với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước theo quy định tại khoản 1 Điều 16 của Luật Chứng khoán 2019.

2. Đặc điểm

Vốn điều lệ lớn và được chia thành nhiều cổ phần

  • – Công ty đại chúng thường có quy mô lớn, đáp ứng yêu cầu về vốn điều lệ từ 30 tỷ đồng trở lên
  • – Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, tạo điều kiện cho nhiều nhà đầu tư góp vốn.

Số lượng cổ đông lớn và đa dạng

  • – Số lương cổ đông của công ty đại chúng thường rất lớn, có thể lên đến hàng trăm, hàng nghìn hoặc thậm trí là hàng chục nghìn người.
  • – Cơ cấu cổ đông rất đa dạng, bao gồm cả nhà đầu tư cá nhân (trong nước và nước ngoài) và các tổ chức đầu tư (quỹ đầu tư, công ty chứng khoán, ngân hàng,..). Điều này tạo ra tính tanh khoản cao cho cổ phiếu của công ty.

Nghĩa vụ công bố thông tin

  • – Công ty đại chúng có nghĩa vụ công bố tông tin định kỳ (báo cáo tài chính quý, năm, giá cổ phiếu,…) và thông tin bất thường (các sự kiện trọng đại ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, giá cổ phiếu,…).
  • – Việc công bố thông tin nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.

Hình thức công ty đại chúng theo Luật Chứng khoán

  • – Công ty đại chúng niêm yết: Là công ty có cổ phiếu được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán (SGDCK). Các công ty này phải đáp ứng các điều kiện niêm yết khắt khe và tuân thủ các quy định về quản trị công ty, công bố thông tin chặt chẽ hơn.
  • – Công ty đại chúng đăng ký giao dịch trên UPCoM: Là công ty đại chúng chưa đủ điều kiện niêm yết trên SGDCK, nhưng được đăng ký giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM. Các công ty này có quy mô nhỏ hơn và ít được biết đến hơn so với các công ty niêm yết.

3. So sánh công ty đại chúng và công ty cổ phần thông thường

Tiêu chí

Công ty đại chúng

Công ty cổ phần

Quy mô vốn và cổ đông Vốn điều lệ từ 30 tỷ đồng trở lên vài ít nhất 100 cổ đông (hoặc đã chào bán cổ phần ra công chúng). Không có yêu cầu về vốn điều lệ tối thiểu và tối thiểu 3 cổ đông.
Công bố
thông tin
Có nghĩa vụ công bố thông tin cho Sở kế hoạch và Đầu tư, Cơ quan thuế, Cơ quan lao động, Cơ quan thống kê và công khai cho cả công chúng, Sở giao dịch chứng khoán nơi công ty đại chúng niêm yết. Chủ yếu có nghĩa vụ nộp báo cáo định kỳ về hoạt động cho cơ quan cấp phép là Sở Kế hoạch và Đầu tư, Cơ quan thuế, Cơ quan lao động và Cơ quan thống kê.
Cơ cấu
quản lý
Cơ cấu quản lý chặt chẽ, có Ban kiểm soát (hoặc Kiểm toán nội bộ) để giám sát hoạt động của Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc. Cơ cấu quản lý linh hoạt hơn, có thể không cần Ban kiểm soát nếu có ít hơn 11 cổ đông và các cổ đông sở hữu dưới 50% tổng số cổ phần của công ty.
Chi phí
duy trì công ty
Chi phí quản lý công ty đại chúng nhiều hơn công ty cổ phần vì có cơ cấu tổ chức, quản lý phức tạp hơn và thường có nhiều cổ đông hơn. Ngoài ra, công ty đại chúng còn phải chịu chi phí để đáp ứng yêu cầu về lập báo cáo tài chính và công bố thông tin. Chi phí quản lý công ty cổ phần thường ít hơn so với công ty đại chúng

II. CƠ CẤU TỔ CHỨC QUẢN LÝ

1. Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ)

Là cơ quan quyền lực cao nhất của công ty;

– Có quyền quyết định những vấn đề quan trọng như: sửa đổi điều lệ công ty, bầu, miễn nhiệm, bãi nhiệm thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban kiểm soát (BKS),

–  Quyết định phương án kinh doanh, chia cổ tức…

2. Hội đồng quản trị

– Là cơ quan quản lý công ty;

– Có trách nhiệm điều hành hoạt động kinh doanh và quản lý các công việc nội bộ của công ty;

– HĐQT có quyền quyết định các vấn đề quan trọng như: bổ nhiệm, miễn nhiệm Tổng giám đốc;

– Quyết định các dự án đầu tư lớn, vay vốn…

3. Ban kiểm soát

– Là cơ quan giám sát hoạt động của HĐQT và Tổng giám đốc, đảm bảo rằng các hoạt động này tuân thủ pháp luật và điều lệ công ty.

– Ban kiểm soát có quyền yêu cầu cung cấp thông tin, kiểm tra sổ sách kế toán và báo cáo tài chính của công ty.

4. Tổng giám đốc (giám đốc)

– Là người điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty, chịu trách nhiệm trước HĐQT về kết quả hoạt động kinh doanh.

III. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CỔ ĐÔNG

Cổ đông của công ty đại chúng có các quyền và nghĩa vụ cơ bản sau:

Quyền:

  • Quyền được thông tin: Được cung cấp đầy đủ và kịp thời các thông tin về hoạt động kinh doanh, tình hình tài chính và các sự kiện quan trọng của công ty (Điều 115 Luật Doanh nghiệp 2020).
  • Quyền tham gia biểu quyết: Được tham gia và biểu quyết tại ĐHĐCĐ, quyết định các vấn đề quan trọng của công ty.
  • Quyền nhận cổ tức:Được chia cổ tức tương ứng với số cổ phần sở hữu (nếu công ty có lợi nhuận và quyết định chia cổ tức).
  • Quyền chuyển nhượng cổ phần: Được tự do chuyển nhượng cổ phần cho người khác, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

Nghĩa vụ:

  • Nghĩa vụ tuân thủ điều lệ công ty: Phải tuân thủ các quy định của điều lệ công ty và các nghị quyết của ĐHĐCĐ.
  • Nghĩa vụ thực hiện đúng cam kết góp vốn: Phải góp đủ số vốn đã cam kết trong thời hạn quy định.

IV. NGHĨA VỤ CÔNG BỐ THÔNG TIN CỦA CÔNG TY ĐẠI CHÚNG

Công ty đại chúng có nghĩa vụ công bố thông tin định kỳ và bất thường theo quy định của Luật Chứng khoán 2019 và các văn bản hướng dẫn của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN).

  • Công bố thông tin định kỳ: Bao gồm báo cáo tài chính quý, năm, báo cáo thường niên và các thông tin khác theo quy định.
  • Công bố thông tin bất thường: Bao gồm các sự kiện trọng đại có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, như: thay đổi nhân sự cấp cao, thông tin về các hợp đồng lớn, các vụ kiện tụng, các quyết định của cơ quan quản lý nhà nước…

Thông tin phải được công bố trên trang thông tin điện tử của công ty, trên trang thông tin điện tử của SGDCK (đối với công ty niêm yết) và trên Hệ thống công bố thông tin của UBCKNN.

V. ĐÁNH GIÁ HOẠT ĐỘNG VÀ RỦI RO CỦA CÔNG TY ĐẠI CHÚNG

1. Phân tích báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính là nguồn thông tin quan trọng nhất để đánh giá hoạt động và rủi ro của công ty đại chúng. Các báo cáo tài chính cơ bản bao gồm:

  • Bảng cân đối kế toán: Cho biết tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty tại một thời điểm nhất định.
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Cho biết doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty trong một kỳ kế toán.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Cho biết dòng tiền vào và dòng tiền ra của công ty từ các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính trong một kỳ kế toán.

2. Các chỉ số tài chính quan trọng

Nhà đầu tư cần phân tích các chỉ số tài chính quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, mức độ rủi ro và giá trị của công ty. Một số chỉ số quan trọng bao gồm:

  • Hệ số thanh khoản: Cho biết khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty (ví dụ: hệ số thanh toán hiện hành, hệ số thanh toán nhanh).
  • Hệ số nợ: Cho biết mức độ sử dụng nợ của công ty (ví dụ: hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu, hệ số nợ trên tổng tài sản).
  • Hệ số sinh lời: Cho biết khả năng tạo ra lợi nhuận của công ty (ví dụ: tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA).
  • Hệ số định giá: Cho biết giá trị thị trường của cổ phiếu so với lợi nhuận hoặc giá trị sổ sách (ví dụ: hệ số P/E, hệ số P/B).

3. Các yếu tố phi tài chính:

Ngoài các chỉ số tài chính, nhà đầu tư cũng cần xem xét các yếu tố phi tài chính có thể ảnh hưởng đến giá trị của công ty, như:

  • Uy tín và kinh nghiệm của ban lãnh đạo: Ban lãnh đạo có năng lực và uy tín sẽ giúp công ty phát triển bền vững.
  • Vị thế cạnh tranh của công ty trong ngành: Công ty có vị thế cạnh tranh tốt sẽ có khả năng duy trì và tăng trưởng lợi nhuận.
  • Rủi ro pháp lý: Công ty có thể gặp rủi ro pháp lý liên quan đến các vụ kiện tụng, vi phạm pháp luật.
  • Rủi ro thị trường: Công ty có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thị trường như: biến động lãi suất, tỷ giá hối đoái, giá cả hàng hóa.
  • Rủi ro hoạt động: Công ty có thể gặp rủi ro trong quá trình sản xuất kinh doanh, như: gián đoạn nguồn cung, thay đổi công nghệ, cạnh tranh gay gắt.

VI. HƯỚNG DẪN ĐẦU TƯ HIỆU QUẢ VÀO CÔNG TY ĐẠI CHÚNG

1. Xác định mục tiêu đầu tư

Trước khi đầu tư, nhà đầu tư cần xác định rõ mục tiêu đầu tư của mình:

  • Đầu tư ngắn hạn hay dài hạn: Mục tiêu đầu tư sẽ quyết định thời gian nắm giữ cổ phiếu.
  • Mức độ chấp nhận rủi ro: Nhà đầu tư cần xác định mức độ rủi ro mà mình có thể chấp nhận để lựa chọn các cổ phiếu phù hợp.
  • Kỳ vọng lợi nhuận: Kỳ vọng lợi nhuận sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn cổ phiếu và thời điểm mua bán.

2. Nghiên cứu kỹ lưỡng về công ty

Nhà đầu tư cần dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng về công ty mà mình định đầu tư:

  • Phân tích báo cáo tài chính: Đánh giá tình hình tài chính và khả năng sinh lời của công ty.
  • Tìm hiểu về hoạt động kinh doanh: Hiểu rõ lĩnh vực kinh doanh, sản phẩm, dịch vụ, thị trường và đối thủ cạnh tranh của công ty.
  • Đánh giá rủi ro: Xác định các rủi ro có thể ảnh hưởng đến giá trị của công ty.
  • Theo dõi thông tin: Cập nhật tin tức về công ty trên các phương tiện truyền thông, diễn đàn đầu tư và trang thông tin điện tử của công ty.
  • Tham khảo ý kiến: Hỏi ý kiến của các chuyên gia tư vấn đầu tư để có thêm thông tin và góc nhìn.

3. Lựa chọn thời điểm mua bán cổ phiếu:

Việc lựa chọn thời điểm mua bán cổ phiếu là rất quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Nhà đầu tư có thể sử dụng các phương pháp phân tích sau:

  • Phân tích kỹ thuật: Sử dụng biểu đồ giá và khối lượng giao dịch để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu.
  • Phân tích cơ bản: Đánh giá tình hình kinh tế vĩ mô, triển vọng ngành và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của công ty.

4. Quản lý danh mục đầu tư

Nhà đầu tư cần quản lý danh mục đầu tư của mình một cách hiệu quả để giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận:

  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Đầu tư vào nhiều cổ phiếu khác nhau để giảm thiểu rủi ro tập trung.
  • Theo dõi sát sao diễn biến thị trường: Cập nhật tin tức và thông tin về thị trường chứng khoán để có những điều chỉnh kịp thời.
  • Cắt lỗ kịp thời khi cần thiết: Nếu giá cổ phiếu giảm xuống dưới mức chịu đựng rủi ro, nhà đầu tư nên cắt lỗ để bảo toàn vốn.

KẾT LUẬN

Đầu tư vào công ty đại chúng mang lại nhiều cơ hội sinh lời, nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro. Việc nắm vững các quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan là yếu tố then chốt giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt và hiệu quả.

Xem thêm:
Muốn khởi nghiệp? Tìm hiểu ngay về các loại hình doanh nghiệp
5 việc BẮT BUỘC phải làm sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Góp vốn tài sản – Bí quyết vàng từ Luật Doanh nghiệp 2020
Giấy phép kinh doanh: Điều kiện, thủ tục và mức phạt

Địa chỉ, số điện thoại Luật sư giỏi TP.HCM

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng cho vay tài sản, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM

📞 Số điện thoại: 0364.919191 – 0919.989.876
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net

“Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!”

Tại sao chọn LUẬTSƯ.NET?

  1. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi đã xử lý thành công hàng trăm vụ tranh chấp nợ khó đòi, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  2. Tư vấn toàn diện: Hỗ trợ khách hàng từ giai đoạn tư vấn ban đầu đến khi thi hành án.
  3. Chi phí minh bạch: Cam kết chi phí dịch vụ hợp lý, rõ ràng, không phát sinh.
  4. Thời gian giải quyết nhanh chóng: Luật sư của chúng tôi luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu và tối ưu hóa thời gian xử lý vụ việc.

Đăng ký thành lập doanh nghiệp trọn gói giá rẻ chỉ 599k: https://dangkykinhdoanh.top/

 

 

Bài viết liên quan
GỌI MIỄN PHÍ
chat-active-icon