Khấu trừ lương – Đâu là ranh giới hợp pháp để bảo vệ quyền lợi người lao động?

Đánh giá bài viết

Tiền lương không chỉ là nguồn thu nhập chính đảm bảo cuộc sống mà còn là sự ghi nhận công sức đóng góp của người lao động. Tuy nhiên, việc người sử dụng lao động thực hiện các khoản khấu trừ vào lương đôi khi lại trở thành “điểm nóng” gây tranh cãi, thậm chí là tranh chấp lao động nếu không được thực hiện đúng quy định. LUẬTSƯ.NET sẽ giúp bạn làm rõ những khoản khấu trừ lương nào là hợp pháp, khoản nào là bất hợp pháp, giúp cả người lao động và người sử dụng lao động hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, đảm bảo một môi trường làm việc minh bạch và công bằng.

1. Thế nào là Tiền lương và Khấu trừ tiền lương?

  • Tiền lương: Theo Điều 90 Bộ luật Lao động 2019 (BLLĐ 2019), tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
  • Khấu trừ tiền lương: Là việc người sử dụng lao động trừ một phần tiền lương của người lao động. Việc khấu trừ này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

2. Các khoản khấu trừ lương hợp pháp người lao động cần biết

Pháp luật lao động Việt Nam quy định rõ ràng các trường hợp người sử dụng lao động được phép khấu trừ vào tiền lương của người lao động, bao gồm:

  • a) Các khoản đóng bảo hiểm bắt buộc và Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN):

  • Bảo hiểm xã hội (BHXH), Bảo hiểm y tế (BHYT), Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): Đây là các khoản đóng góp bắt buộc theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Bảo hiểm y tế. Tỷ lệ đóng góp được quy định cụ thể và người sử dụng lao động có trách nhiệm trích từ lương của người lao động để đóng cùng với phần của mình cho cơ quan bảo hiểm.
  • Thuế TNCN: Đối với những người lao động có thu nhập đến mức phải nộp thuế, người sử dụng lao động sẽ khấu trừ số tiền thuế phải nộp theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân trước khi chi trả lương.

 

  • b) Bồi thường thiệt hại do làm hư hỏng dụng cụ, thiết bị hoặc có hành vi khác gây thiệt hại tài sản của người sử dụng lao động:

  • Theo Điều 129 BLLĐ 2019, người lao động làm hư hỏng dụng cụ, thiết bị hoặc có hành vi khác gây thiệt hại tài sản của người sử dụng lao động thì phải bồi thường theo quy định của pháp luật hoặc nội quy lao động của người sử dụng lao động.
  • Lưu ý quan trọng (Điều 102 BLLĐ 2019): Mức khấu trừ hằng tháng không được quá 30% tiền lương thực trả hằng tháng của người lao động sau khi trích nộp các khoản bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, thuế thu nhập cá nhân.

 

  • c) Các khoản khấu trừ khác theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật:

  • Tiền tạm ứng lương: Nếu người lao động đã tạm ứng lương, người sử dụng lao động được khấu trừ khoản này khi trả lương.
  • Đoàn phí công đoàn: Nếu người lao động là đoàn viên công đoàn và có thỏa thuận, người sử dụng lao động có thể khấu trừ đoàn phí.
  • Khấu trừ theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền: Ví dụ, khấu trừ theo quyết định thi hành án dân sự (như nghĩa vụ cấp dưỡng, trả nợ…).

3. Các khoản khấu trừ lương BẤT HỢP PHÁP người sử dụng lao động cần tránh

Bên cạnh các khoản khấu trừ hợp pháp, có những trường hợp người sử dụng lao động tự ý trừ lương người lao động mà không có căn cứ pháp lý. Đây là những hành vi vi phạm pháp luật lao động:

  • a) Khấu trừ tiền lương để xử lý kỷ luật lao động (trừ trường hợp bồi thường thiệt hại vật chất)

  • Các hình thức xử lý kỷ luật lao động hợp pháp bao gồm: khiển trách, kéo dài thời hạn nâng lương không quá 06 tháng, cách chức, sa thải (Điều 124 BLLĐ 2019). Pháp luật không cho phép phạt tiền, cắt lương thay cho các hình thức kỷ luật này, trừ trường hợp người lao động phải bồi thường thiệt hại vật chất theo Điều 129 BLLĐ 2019 như đã nêu ở mục 2b.

 

  • b) Khấu trừ vượt quá tỷ lệ quy định:

  • Như đã đề cập, việc khấu trừ tiền lương để bồi thường thiệt hại không được vượt quá 30% tiền lương thực trả hằng tháng của người lao động sau khi đã trừ các khoản bắt buộc.

 

  • c) Khấu trừ không có căn cứ rõ ràng, không thông báo, không giải trình cho người lao động:

  • Mọi khoản khấu trừ phải có lý do chính đáng, được quy định trong nội quy lao động đã đăng ký hoặc thỏa thuận hợp pháp. Người sử dụng lao động phải thông báo và giải thích rõ ràng cho người lao động biết.

 

  • d) Khấu trừ các chi phí thuộc trách nhiệm của người sử dụng lao động:

  • Ví dụ: tiền đồng phục (trừ khi có thỏa thuận khác và không vi phạm mức lương tối thiểu), tiền công cụ lao động (trừ trường hợp làm mất, hư hỏng phải bồi thường), tiền đào tạo (trừ trường hợp có cam kết và vi phạm cam kết theo Điều 62 BLLĐ 2019).

 

  • e) Trừ lương vì lý do người lao động không đạt chỉ tiêu công việc (KPI) mà không có quy định rõ ràng, hợp pháp trong quy chế đánh giá, quy chế lương thưởng đã được ban hành và thông báo:

  • Việc không đạt KPI có thể ảnh hưởng đến các khoản thưởng, phụ cấp hiệu suất (nếu có quy định), nhưng không thể tùy tiện trừ vào lương cơ bản đã thỏa thuận, trừ khi đó là hình thức lương theo sản phẩm, theo doanh thu và việc không đạt KPI dẫn đến mức lương thực tế thấp hơn.

4. Quyền và Nghĩa vụ của Các Bên Về Khấu Trừ Lương

4.1. Người sử dụng lao động

  • Quyền:
  • – Được khấu trừ các khoản hợp pháp theo quy định của pháp luật và thỏa thuận.

 

  • Nghĩa vụ:
  • – Thông báo cho người lao động biết lý do khấu trừ.
  • – Cung cấp bảng lương chi tiết, rõ ràng các khoản khấu trừ.
  • – Tuân thủ đúng tỷ lệ khấu trừ tối đa cho phép.
  • – Không được lạm dụng việc khấu trừ để gây khó khăn cho người lao động.

4.2. Người lao động

  • Quyền:
  • – Được biết rõ lý do và căn cứ của các khoản khấu trừ.
  • – Yêu cầu người sử dụng lao động giải trình nếu có thắc mắc.
  • – Khiếu nại, tố cáo nếu cho rằng việc khấu trừ là bất hợp pháp.
  • – Nhận đủ phần lương còn lại sau khi đã khấu trừ hợp pháp.

 

  • Nghĩa vụ:
  • – Chấp nhận các khoản khấu trừ hợp pháp theo quy định của pháp luật và thỏa thuận.

5. Khấu trừ lương thế nào cho “Minh bạch” và “Đúng luật”? – Điểm mấu chốt cần lưu ý

Đây là vấn đề cốt lõi để đảm bảo mối quan hệ lao động hài hòa:

  • Nguyên tắc khấu trừ (Điều 102 BLLĐ 2019): Người sử dụng lao động chỉ được khấu trừ tiền lương của người lao động để bồi thường thiệt hại do làm hư hỏng dụng cụ, thiết bị, tài sản của người sử dụng lao động theo quy định tại Điều 129 của Bộ luật này.
  • Sự minh bạch: Mọi khoản khấu trừ phải được thể hiện rõ ràng trên bảng lương chi tiết mà người lao động nhận được hàng tháng. Lý do khấu trừ, căn cứ pháp lý hoặc thỏa thuận phải được công khai.
  • Thỏa thuận bằng văn bản: Đối với các khoản khấu trừ không mang tính bắt buộc theo luật (ví dụ: trả nợ khoản vay cá nhân với công ty, một số khoản đóng góp tự nguyện), cần có sự thỏa thuận rõ ràng bằng văn bản giữa hai bên.
  • Nội quy lao động rõ ràng: Các trường hợp và mức độ bồi thường thiệt hại dẫn đến khấu trừ lương cần được quy định cụ thể trong nội quy lao động đã được đăng ký hợp lệ.
  • Đối thoại và giải quyết: Khi có vấn đề phát sinh liên quan đến khấu trừ lương, hai bên cần ưu tiên đối thoại để tìm ra giải pháp.

6. Lời khuyên từ LUẬTSƯ.NET

Việc khấu trừ lương là một vấn đề nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người lao động và uy tín của người sử dụng lao động.

  • Đối với Người lao động: Hãy chủ động tìm hiểu quy định pháp luật, nội quy lao động của công ty. Kiểm tra kỹ bảng lương hàng tháng và đừng ngần ngại đặt câu hỏi nếu có bất kỳ khoản khấu trừ nào không rõ ràng.
  • Đối với Người sử dụng lao động: Cần xây dựng quy chế lương thưởng, nội quy lao động rõ ràng, minh bạch và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật về khấu trừ lương. Điều này không chỉ giúp tránh tranh chấp mà còn xây dựng niềm tin với người lao động.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề nào liên quan đến khấu trừ lương không đúng quy định, hoặc cần tư vấn chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với LUẬTSƯ.NET để được hỗ trợ pháp lý kịp thời và chuyên nghiệp!

LUẬTSƯ.NET CHUYÊN TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ SAU:

Địa chỉ, số điện thoại Luật sư giỏi TP.HCM

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng cho vay tài sản, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM

📞 Số điện thoại: 0364919191 – 0919989876
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net

“Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!

Tại sao chọn LUẬTSƯ.NET?

  1. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi đã xử lý thành công hàng trăm vụ tranh chấp nợ khó đòi, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  2. Tư vấn toàn diện: Hỗ trợ khách hàng từ giai đoạn tư vấn ban đầu đến khi thi hành án.
  3. Chi phí minh bạch: Cam kết chi phí dịch vụ hợp lý, rõ ràng, không phát sinh.
  4. Thời gian giải quyết nhanh chóng: Luật sư của chúng tôi luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu và tối ưu hóa thời gian xử lý vụ việc.

Đăng ký thành lập doanh nghiệp trọn gói giá rẻ chỉ 599k: https://dangkykinhdoanh.top/

Xem thêm:
Mở lối việc làm cho người khuyết tật – Quy định & chính sách ưu đãi doanh nghiệp
Hợp đồng lao động vô hiệu – “Trái đắng” pháp lý cho doanh nghiệp & người lao động
Phụ lục Hợp đồng lao động: “Cầu nối” linh hoạt hay “Cạm bẫy” pháp lý?
Xây dựng thang lương, bảng lương – “Nền tảng” đãi ngộ hay “Mê cung” pháp lý?
Quy chế trả lương, trả thưởng – “Kim chỉ nam” cho đãi ngộ hay “Ma trận” dễ gây tranh chấp?
Lương tối thiểu vùng 2025 – Doanh nghiệp “Lên dây cót” cập nhật và áp dụng – Cơ hội hay thách thức?
Lương làm thêm giờ, ban đêm, lễ tết – Tính sao cho đúng, tránh xa rủi ro pháp lý!

Bài viết liên quan
Call Now Button