PHÁP LUẬT VỀ AN TỬ VÀ TRỢ TỬ – Điểm giao thoa phức tạp của Y học, Đạo đức và Quyền con người (phần 1)

Đánh giá bài viết

An tử và trợ tử là những vấn đề pháp lý, đạo đức và xã hội vô cùng phức tạp, đã dẫn tới những cuộc tranh luận sâu sắc ở phạm vi toàn cầu. Đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, việc tìm hiểu và cân nhắc các khía cạnh đa chiều của vấn đề này là cần thiết. Dù không có câu trả lời dễ dàng, nhưng việc phân tích 10 vấn đề trọng yếu dưới đây sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về một trong những quyết định sinh tử nhất mà con người có thể đối mặt.

1. TỔNG QUAN

An tử (Euthanasia) là hành động chủ động kết thúc sự sống của một người để giảm bớt đau khổ của họ, thường do bệnh nan y không thể chữa khỏi. An tử được phân loại thành:

  • An tử chủ động (Active Euthanasia):  hành động trực tiếp gây ra cái chết của bệnh nhân, ví dụ như tiêm một loại thuốc gây chết người.
  • An tử bị động (Passive Euthanasia): Là việc ngừng hoặc không bắt đầu các biện pháp hỗ trợ sự sống để bệnh nhân ra đi một cách tự nhiên. Ví dụ điển hình là rút ống thở, ngừng truyền dịch hoặc không thực hiện hồi sức tim phổi.

Trợ tử (Assisted Suicide / Physician-Assisted Suicide – PAS) là việc bệnh nhân tự kết liễu đời mình với sự giúp đỡ gián tiếp của người khác, thường là bác sĩ. Bác sĩ cung cấp phương tiện (chẳng hạn như một đơn thuốc gây chết liều cao) để bệnh nhân tự sử dụng. Điểm khác biệt cốt lõi so với an tử chủ động là hành động cuối cùng (uống thuốc) do chính bệnh nhân thực hiện.

Bên cạnh đó, việc phân loại theo mức độ tự nguyện của bệnh nhân cũng rất quan trọng:

  • An tử tự nguyện (Voluntary Euthanasia): Bệnh nhân có đủ năng lực nhận thức và bày tỏ rõ ràng, tự nguyện mong muốn được chết.
  • An tử không tự nguyện (Non-voluntary Euthanasia)Bệnh nhân không thể bày tỏ ý muốn (ví dụ: hôn mê, mất trí nhớ nặng) nhưng có bằng chứng về ý định trước đó (ví dụ: thông qua một bản di chúc sống – Living Will).
  • An tử phi tự nguyện (Involuntary Euthanasia): Bệnh nhân không thể bày tỏ ý muốn và không có ý định trước đó, hoặc thậm chí phản đối nhưng vẫn bị kết thúc sự sống. Loại hình này thường bị coi là hành vi giết người và bị cấm tuyệt đối theo pháp luật quốc tế.

2. QUYỀN TỰ QUYẾT CỦA CÁ NHÂN (Right to Self-Determination/ Autonomy)

Quyền tự quyết là một trong những nền tảng chính của lập luận ủng hộ an tử/ trợ tử. Lập luận này khẳng định rằng mỗi cá nhân có quyền cơ bản để đưa ra các quyết định quan trọng về cuộc sống và cái chết của chính mình, đặc biệt khi họ đối mặt với sự đau đớn không thể chịu đựng được và bệnh tật nan y không còn hy vọng chữa khỏi. Khái niệm “quyền được chết có phẩm giá” nhấn mạnh rằng việc kéo dài sự đau đớn, mất mát phẩm giá và chất lượng sống trong giai đoạn cuối đời là không nhân đạo.

Tuy nhiên, quyền tự quyết này không mang tính tuyệt đối và thường phải đối mặt với nhiều giới hạn về đạo đức. Xã hội có trách nhiệm can thiệp để bảo vệ lợi ích công cộng, giá trị thiêng liêng của sự sống, và quan trọng nhất là bảo vệ những người dễ bị tổn thương khỏi áp lực hoặc sự lạm dụng. Việc cân bằng giữa quyền được sống và quyền được chết trong những hoàn cảnh đặc biệt là một thách thức pháp lý và đạo đức lớn.

3. KHÍA CẠNH ĐẠO ĐỨC HỌC VÀ LUÂN LÝ

Khía cạnh đạo đức học và luân lý là trung tâm của mọi cuộc tranh luận về quyền an tử/ trợ tử vì nó chạm đến những giá trị cốt lõi về sự sống, cái chết và phẩm giá con người. Một trong những mâu thuẫn lớn nhất nằm ở sự đối lập giữa quan điểm về giá trị thiêng liêng của sự sống và quyền được chết có phẩm giá.

Nhiều người tin rằng sự sống là một món quà cao quý, thiêng liêng, không ai, kể cả chính cá nhân, có quyền tước bỏ. Quan điểm này thường phân biệt rõ ràng giữa việc chủ động “gây ra cái chết” (an tử chủ động) và việc “để cái chết đến tự nhiên” (an tử bị động), cho rằng chỉ vế sau mới là chấp nhận được về mặt đạo đức.

Ngược lại, những người ủng hộ quyền an tử/trợ tử nhấn mạnh rằng việc kéo dài sự đau đớn không thể chịu đựng được, không có hy vọng phục hồi, là hành vi vô nhân đạo và làm mất đi phẩm giá của người bệnh. Họ lập luận rằng việc lựa chọn kết thúc đau khổ một cách có kiểm soát chính là một biểu hiện của phẩm giá con người.

Nỗi lo ngại đạo đức lớn nhất, và thường được viện dẫn, là luận điểm “Dốc trượt” (Slippery Slope Argument).

Luận điểm này cảnh báo rằng việc hợp pháp hóa an tử/ trợ tử, dù với những điều kiện nghiêm ngặt ban đầu và ý định nhân đạo cũng có thể dẫn đến việc lạm dụng hoặc mở rộng phạm vi áp dụng một cách không kiểm soát. Từ “quyền được chết”, người ta lo ngại có thể dần dần chuyển sang “nghĩa vụ phải chết” dưới áp lực từ xã hội, gia đình, hoặc gánh nặng chi phí y tế, đặc biệt là đối với những nhóm dễ bị tổn thương như người già yếu, người khuyết tật, hoặc người đang trải qua trầm cảm nặng.

Ngoài ra, các yếu tố tâm lý như nỗi sợ hãi, hy vọng, và áp lực từ bên ngoài cũng đặt ra những thách thức đạo đức nghiêm trọng. Liệu một quyết định được đưa ra dưới sự đau đớn tột cùng, trong trạng thái trầm cảm hay dưới áp lực tài chính có thực sự là một lựa chọn hoàn toàn tự chủ và có năng lực nhận thức đầy đủ không?

4. TÌNH TRẠNG TÂM LÝ VÀ NĂNG LỰC NHẬN THỨC CỦA BỆNH NHÂN

Đây là một khía cạnh pháp lý và y tế cực kỳ nhạy cảm và tối quan trọng, nhằm đảm bảo rằng mọi quyết định liên quan đến an tử hay trợ tử của bệnh nhân là hoàn toàn tự nguyện, có ý thức và không bị tác động bởi bất kỳ yếu tố ngoại cảnh nào. Để đạt được điều này, cần có tiêu chí và quy trình rõ ràng để đánh giá năng lực nhận thức của bệnh nhân. Ai sẽ là người đánh giá? Thông thường, các quy định pháp lý ở những quốc gia cho phép an tử/trợ tử đều yêu cầu sự tham gia bắt buộc của một chuyên gia tâm thần độc lập, không liên quan đến điều trị chính của bệnh nhân. Mục đích là để loại trừ các yếu tố như trầm cảm lâm sàng, rối loạn lo âu nặng, hoặc các rối loạn tâm thần khác có thể làm suy giảm khả năng ra quyết định sáng suốt của người bệnh, bởi lẽ một người trong trạng thái tâm thần không ổn định có thể không thực sự mong muốn cái chết một cách kiên định và có lý trí.

Bên cạnh đó, ảnh hưởng của bệnh lý cũng là một mối lo ngại lớn. Liệu sự đau đớn dữ dội về thể xác, bệnh lý nền nghiêm trọng làm suy yếu thể chất, hoặc các loại thuốc giảm đau liều cao (như opioid) có thể làm suy giảm năng lực nhận thức, bóp méo suy nghĩ hoặc làm cho mong muốn thực sự của bệnh nhân trở nên không rõ ràng không? Việc đánh giá cần phải cân nhắc kỹ lưỡng tác động của những yếu tố sinh học này lên tâm trí người bệnh.

Một thách thức không kém phần lớn là áp lực từ bên ngoài. Làm thế nào để đảm bảo rằng quyết định của bệnh nhân là hoàn toàn tự nguyện, không bị ép buộc bởi gia đình (do gánh nặng chăm sóc, chi phí điều trị), áp lực xã hội (cảm giác mình là gánh nặng), hoặc lo lắng về chi phí y tế khổng lồ? Hệ thống cần có cơ chế để phát hiện và ngăn chặn mọi hình thức cưỡng ép, dù là trực tiếp hay gián tiếp, đảm bảo rằng ý chí của bệnh nhân không bị ảnh hưởng bởi nỗi sợ hãi hoặc cảm giác tội lỗi.

Để tăng cường tính xác thực và tính nhất quán của mong muốn, các quy định ở nhiều quốc gia thường yêu cầu bệnh nhân phải đưa ra yêu cầu lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: vài tuần, vài tháng), thường phải bằng văn bản và có sự chứng kiến của nhân chứng độc lập, không phải là người thân hoặc người có lợi ích trực tiếp. Điều này giúp xác nhận sự kiên định của ý chí và cung cấp thêm thời gian để bệnh nhân suy nghĩ lại.

Cuối cùng, “Di chúc sống” (Living Will) hoặc “Chỉ thị y tế trước” (Advance Directive) là các văn bản pháp lý quan trọng cho phép bệnh nhân bày tỏ mong muốn của mình về việc điều trị y tế trong tương lai khi họ không còn khả năng tự quyết. Tuy nhiên, hiệu lực và giới hạn của chúng trong việc áp dụng cho an tử/ trợ tử vẫn là một điểm tranh cãi phức tạp. Liệu một mong muốn được thể hiện trong quá khứ có còn phù hợp với tình trạng bệnh tật và tâm lý hiện tại của bệnh nhân khi họ đã mất năng lực nhận thức không? Việc này đòi hỏi sự cân nhắc pháp lý và đạo đức cực kỳ cẩn trọng để đảm bảo rằng mọi quyết định cuối cùng đều thực sự phản ánh ý chí tự nguyện và có thông tin của bệnh nhân.

5. VAI TRÒ VÀ TRÁCH NHIỆM CỦA Y BÁC SĨ

Trong vấn đề an tử/ trợ tử, y bác sĩ đóng vai trò trung tâm và do đó, phải chịu gánh nặng đạo đức và pháp lý đặc biệt lớn.

Mối xung đột đầu tiên và rõ rệt nhất nằm ở Lời thề Hippocrates truyền thống (hay Lời thề y đức tại Việt Nam. Lời thề này đặt trọng tâm tuyệt đối vào việc bảo vệ sự sống, “trước hết không gây hại” (primum non nocere), và đặc biệt cam kết “sẽ không bao giờ kê đơn thuốc chết người cho bất cứ ai, cho dù có được yêu cầu“. Điều này tạo ra một mâu thuẫn sâu sắc khi y bác sĩ phải đối mặt với yêu cầu được chết của bệnh nhân, vốn đi ngược lại nguyên tắc cốt lõi của nghề nghiệp đã được giữ gìn qua hàng thiên niên kỷ.

Chính vì vậy, mục tiêu của y học hiện đại cũng được đặt ra để thảo luận một cách nghiêm túc: Có phải là kéo dài sự sống bằng mọi giá, dù bệnh nhân đang chịu đựng đau đớn dữ dội và không còn hy vọng phục hồi? Hay mục tiêu của y học nên được mở rộng để bao gồm việc giảm thiểu đau khổ tột cùng và đảm bảo chất lượng cuộc sống, thậm chí là chất lượng cái chết, khi sự sống không thể được duy trì một cách có phẩm giá? Đây là một cuộc tranh luận nội bộ gay gắt trong cộng đồng y khoa toàn cầu.

Việc tham gia vào quá trình kết thúc sự sống, dù là theo yêu cầu của bệnh nhân và dưới sự giám sát chặt chẽ của pháp luật, có thể gây ra gánh nặng tâm lý và đạo đức cực kỳ lớn cho các y bác sĩ và nhân viên y tế. Họ có thể phải đối mặt với cảm giác tội lỗi, đau khổ về mặt tinh thần, xung đột lương tâm, và thậm chí dẫn đến nguy cơ “burnout” (kiệt sức) hoặc chấn thương tâm lý. Sự mỏng manh giữa việc chữa lành và việc hỗ trợ cái chết là một ranh giới đầy áp lực mà rất ít ngành nghề phải đối mặt.

Do đó, ở các quốc gia cho phép an tử/ trợ tử, việc xây dựng và áp dụng quy trình giám sát chặt chẽ là điều kiện tiên quyết. Các quy trình này được thiết kế không chỉ để bảo vệ quyền lợi của bệnh nhân mà còn để đảm bảo bác sĩ không bị lợi dụng quyền lực, không bị ép buộc từ bên ngoài hoặc từ chính hệ thống, và mọi hành động đều phải minh bạch, có cơ sở y tế và pháp lý vững chắc. Đồng thời, hầu hết các quốc gia này đều có cơ chế bảo vệ lương tâm (conscience clause). Cơ chế này cho phép bác sĩ và nhân viên y tế có quyền từ chối tham gia vào quá trình an tử/ trợ tử nếu hành động đó đi ngược lại niềm tin, lương tâm hoặc đạo đức cá nhân của họ, đảm bảo rằng không ai bị buộc phải hành động trái với đạo đức nghề nghiệp sâu sắc của mình.

(Còn tiếp)

Trên đây là tổng quan về pháp luật An tử và trợ tử. Nếu còn thắc mắc, độc giả vui lòng liên hệ 0364 919191 để được hỗ trợ, giải đáp.

LUẬTSƯ.NET với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực tư vấn giải quyết tranh chấp hợp đồng, sẽ giúp bạn hiểu thêm những thông tin cần biết về quy trình, báo giá, thời gian thực hiện và các lưu ý liên quan.

Xem thêm

Bộ Y tế thanh tra việc thực hiện quy định về nghiêm cấm lựa chọn giới tính thai nhi từ 202

Quy định mới về khám sức khỏe của người lái xe từ 2025

Tranh chấp về chia thừa kế đất đai và những vấn đề cần lưu ý

LUẬTSƯ.NET CHUYÊN TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ SAU:

Địa chỉ, số điện thoại Luật sư giỏi TP.HCM

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng cho vay tài sản, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM

📞 Số điện thoại: 0364919191 – 0919989876
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net

Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!

Tại sao chọn LUẬTSƯ.NET?

  1. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi đã xử lý thành công hàng trăm vụ tranh chấp nợ khó đòi, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  2. Tư vấn toàn diện: Hỗ trợ khách hàng từ giai đoạn tư vấn ban đầu đến khi thi hành án.
  3. Chi phí minh bạch: Cam kết chi phí dịch vụ hợp lý, rõ ràng, không phát sinh.
  4. Thời gian giải quyết nhanh chóng: Luật sư của chúng tôi luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu và tối ưu hóa thời gian xử lý vụ việc.

Đăng ký thành lập doanh nghiệp trọn gói giá rẻ chỉ 599k: https://dangkykinhdoanh.top/

Bài viết liên quan
GỌI MIỄN PHÍ
chat-active-icon