Hiện nay, nhiều Khách hàng quan tâm đến vấn đề rút vốn ra khỏi công ty. Hiểu được điều đó, LUẬTSƯ.NET xin gửi đến các Khách hàng những thông tin pháp lý quan trọng liên quan đến việc rút vốn, giúp bạn thực hiện quy trình này một cách an toàn và đúng luật.
1. Rút vốn là gì?
Rút vốn chủ sở hữu là việc các chủ sở hữu của doanh nghiệp lấy lại phần vốn đã góp vào để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh ra khỏi công ty. Các nguồn vốn góp có thể bao gồm: tiền mặt, tài sản, giấy tờ có giá trị và quyền tài sản.
2. Quy định pháp luật về rút vốn ở các loại hình doanh nghiệp khác nhau
2.1. Công ty TNHH một thành viên
- Theo Điều 75 Luật Doanh nghiệp 2020, chủ sở hữu công ty phải góp vốn đầy đủ và đúng loại tài sản như đã cam kết.
- Khoản 5 Điều 77 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: Chủ sở hữu chỉ được rút vốn bằng cách chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác.
- Lưu ý: Nếu chủ sở hữu rút vốn bằng hình thức khác (ví dụ: lấy tài sản của công ty), thì chủ sở hữu và các cá nhân, tổ chức liên quan phải liên đới chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty.
2.2. Hợp tác xã
- Theo Khoản 1 Điều 18 Luật Hợp tác xã 2012, thành viên hợp tác xã được trả lại vốn trong các trường hợp sau:
- Chấm dứt tư cách thành viên.
- Trả lại phần vốn góp vượt quá mức tối đa.
- Thành viên mất tích, mất năng lực hành vi dân sự,…
- Hợp tác xã giải thể, phá sản,…
- Các trường hợp khác được quy định trong Điều lệ của Hợp tác xã.
2.3. Công ty TNHH 2TV trở lên
- Khoản 2 Điều 50 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: Thành viên không được rút vốn đã góp ra khỏi công ty dưới mọi hình thức, trừ các trường hợp sau:
- Công ty mua lại phần vốn góp: Nếu thành viên không tán thành nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên về việc sửa đổi Điều lệ công ty, tổ chức lại công ty,…
- Chuyển nhượng phần vốn góp: Chào bán cho các thành viên còn lại, hoặc chuyển nhượng cho người ngoài (nếu các thành viên còn lại không mua).
- Công ty giảm vốn điều lệ.
- Trả nợ, tặng, cho.
- Ví dụ: Nếu thành viên muốn rút một chiếc xe ô tô đã góp vốn, thì không được lấy trực tiếp chiếc xe ra, mà phải chuyển quyền sở hữu cho công ty hoặc thành viên khác, sau đó công ty hoặc thành viên đó sẽ thanh toán giá trị chiếc xe cho thành viên rút vốn.
2.4. Công ty Hợp danh:
- Theo Điều 185 Luật Doanh nghiệp 2020, thành viên công ty Hợp danh được rút vốn trong các trường hợp sau:
- Tự nguyện rút vốn (phải được Hội đồng thành viên chấp thuận).
2.5. Hộ kinh doanh:
- Thành viên Hộ kinh doanh có quyền rút vốn theo thỏa thuận của các bên. Sau khi rút vốn, Hộ kinh doanh phải thực hiện thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh.
2.6. Doanh nghiệp tư nhân:
- Khoản 3 Điều 189 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định: Chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền rút vốn bằng hình thức giảm vốn. Việc giảm vốn phải được ghi chép đầy đủ vào sổ kế toán và đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh.
3. Những lưu ý quan trọng khi góp vốn
- Tuân thủ quy định pháp luật: Việc rút vốn phải được thực hiện đúng theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan.
- Đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan: Cần xem xét kỹ lưỡng các quyền và nghĩa vụ của các thành viên, chủ sở hữu, người lao động, chủ nợ,…
- Lập hồ sơ, thủ tục đầy đủ: Thực hiện đầy đủ các thủ tục đăng ký thay đổi vốn điều lệ, chuyển nhượng vốn góp,… tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- Tham khảo ý kiến của luật sư: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý trước khi thực hiện việc rút vốn.
4. Lời kết
Rút vốn khỏi công ty là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật doanh nghiệp và các quy định liên quan. Việc tuân thủ đúng các quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người rút vốn mà còn đảm bảo sự ổn định và hoạt động liên tục của doanh nghiệp.
LUẬTSƯ.NET – Đồng hành cùng doanh nghiệp trong mọi quyết định pháp lý!
LUẬTSƯ.NET CHUYÊN TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ SAU:
- Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp vay nợ
- Luật sư tư vấn giải quyết lĩnh vực hình sự
- Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp tiền đặt cọc
- Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp lao động
- Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp đất đai
- Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp hợp đồng
- Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp thừa kế
- Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp quyền nuôi con
- Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp ly hôn
- Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp lừa đảo online
- Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp dân sự
- Luật sư tư vấn giải quyết tranh chấp chia tài sản
- Luật sư tư vấn lập di chúc tại nhà
Địa chỉ, số điện thoại Luật sư giỏi TP.HCM
Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng cho vay tài sản, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.
LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM
📞 Số điện thoại: 0364919191 – 0919989876
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net
“Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!
Tại sao chọn LUẬTSƯ.NET?
- Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi đã xử lý thành công hàng trăm vụ tranh chấp nợ khó đòi, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
- Tư vấn toàn diện: Hỗ trợ khách hàng từ giai đoạn tư vấn ban đầu đến khi thi hành án.
- Chi phí minh bạch: Cam kết chi phí dịch vụ hợp lý, rõ ràng, không phát sinh.
- Thời gian giải quyết nhanh chóng: Luật sư của chúng tôi luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu và tối ưu hóa thời gian xử lý vụ việc.
Đăng ký thành lập doanh nghiệp trọn gói giá rẻ chỉ 599k: https://dangkykinhdoanh.top/
Xem thêm:
Doanh nghiệp và bài toán công nợ – Giải quyết thế nào để đạt hiệu quả cao nhất?
Muốn khởi nghiệp? Tìm hiểu ngay về các loại hình doanh nghiệp
Thương mại điện tử – Chìa khóa thành công và những ‘lằn ranh’ pháp lý cần biết
Doanh nghiệp “khai tử” – Quy trình và hậu quả pháp lý