Thời giờ làm việc bình thường – “Khung vàng” bảo vệ sức khỏe và cân bằng cuộc sống cho người lao động

Đánh giá bài viết

Thời giờ làm việc là một trong những yếu tố cốt lõi của quan hệ lao động, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, đời sống và năng suất của người lao động, đồng thời là cơ sở để doanh nghiệp tổ chức sản xuất, kinh doanh. Pháp luật lao động Việt Nam đã quy định rõ ràng về thời giờ làm việc bình thường tối đa nhằm bảo vệ quyền lợi người lao động và đảm bảo sự hài hòa trong doanh nghiệp. LUẬTSƯ.NET sẽ giúp bạn hiểu rõ các quy định này, từ đó đảm bảo cả người lao động và người sử dụng lao động đều tuân thủ đúng pháp luật.

1. Thế nào là thời giờ làm việc bình thường?

  • Thời giờ làm việc: Là khoảng thời gian mà người lao động phải thực hiện nghĩa vụ lao động theo quy định của pháp luật, thỏa ước lao động tập thể hoặc hợp đồng lao động.
  • Thời giờ làm việc bình thường: Là thời giờ làm việc được pháp luật quy định hoặc được các bên thỏa thuận trong hợp đồng lao động, không bao gồm thời giờ làm thêm. Đây là cơ sở để tính lương và các chế độ khác cho người lao động.

2. Quy định về thời giờ làm việc bình thường TỐI ĐA theo luật

Bộ luật Lao động 2019 (BLLĐ 2019) có những quy định cụ thể về giới hạn tối đa của thời giờ làm việc bình thường, nhằm bảo vệ sức khỏe và đảm bảo người lao động có thời gian nghỉ ngơi, tái tạo sức lao động:

  • a) Thời giờ làm việc bình thường theo NGÀY (Điều 105 Khoản 1 BLLĐ 2019):

  • – Thời giờ làm việc bình thường không quá 08 giờ trong 01 ngày.

 

  • b) Thời giờ làm việc bình thường theo TUẦN (Điều 105 Khoản 1 BLLĐ 2019):

  • – Thời giờ làm việc bình thường không quá 48 giờ trong 01 tuần.

 

  • c) Khuyến khích thực hiện tuần làm việc 40 giờ (Điều 105 Khoản 2 BLLĐ 2019):

  • – Người sử dụng lao động có quyền quy định thời giờ làm việc theo ngày hoặc tuần nhưng phải thông báo cho người lao động biết.
  • – Nhà nước khuyến khích người sử dụng lao động thực hiện tuần làm việc 40 giờ đối với người lao động. Đây là một xu hướng tiến bộ nhằm cải thiện điều kiện làm việc và chất lượng cuộc sống cho người lao động.

 

  • d) Trường hợp làm việc theo tuần (Điều 105 Khoản 2 BLLĐ 2019):

  • – Trường hợp theo tuần thì thời giờ làm việc bình thường không quá 10 giờ trong 01 ngày và không quá 48 giờ trong 01 tuần.
  • – Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp bố trí cho người lao động nghỉ 02 ngày/tuần (ví dụ thứ Bảy, Chủ Nhật), thì các ngày làm việc còn lại có thể kéo dài đến 10 giờ/ngày nhưng tổng số giờ trong tuần không vượt quá 48 giờ.

 

  • e) Rút ngắn thời giờ làm việc đối với một số đối tượng đặc thù (Điều 105 Khoản 3 BLLĐ 2019):

  • – Người sử dụng lao động có trách nhiệm bảo đảm giới hạn thời gian làm việc tiếp xúc với yếu tố nguy hiểm, yếu tố có hại đúng theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và pháp luật có liên quan.
  • – Đối với người làm công việc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm; người lao động cao tuổi; người lao động chưa thành niên; người khuyết tật… thời giờ làm việc có thể được rút ngắn hơn so với quy định chung hoặc có các quy định riêng (ví dụ: Điều 137 quy định lao động nữ làm công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm khi mang thai từ tháng thứ 7 hoặc từ tháng thứ 6 nếu làm việc ở vùng cao, biên giới, hải đảo thì được giảm bớt 01 giờ làm việc hằng ngày mà vẫn hưởng đủ lương).

3. Những điểm quan trọng doanh nghiệp và người lao động cần lưu ý

  • Giới hạn “Tối đa”: Các con số 08 giờ/ngày, 48 giờ/tuần (hoặc 10 giờ/ngày nếu làm việc theo tuần mà tổng không quá 48 giờ/tuần) là giới hạn tối đa. Doanh nghiệp có thể quy định thời giờ làm việc bình thường thấp hơn mức này.
  • Thỏa thuận trong Hợp đồng lao động: Thời giờ làm việc bình thường phải được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng lao động.
  • Không bao gồm thời gian nghỉ giữa giờ: Thời gian nghỉ giữa giờ không được tính vào thời giờ làm việc (Điều 109 BLLĐ 2019).
  • Cơ sở để tính làm thêm giờ: Thời giờ làm việc vượt quá thời giờ làm việc bình thường theo quy định này sẽ được coi là làm thêm giờ và phải được trả lương làm thêm giờ theo quy định.
  • Nghĩa vụ thông báo của Doanh nghiệp: Người sử dụng lao động phải thông báo cho người lao động biết về quy định thời giờ làm việc của mình.
  • Quyền của người lao động: Người lao động có quyền từ chối làm việc nếu người sử dụng lao động yêu cầu làm việc vượt quá giới hạn thời giờ làm việc bình thường mà không được tính là làm thêm giờ hoặc không có sự đồng ý của họ (trừ các trường hợp đặc biệt theo luật định).

4. Thời giờ làm việc trong một số trường hợp đặc biệt

  • Làm việc theo ca: Phải được tổ chức và bố trí hợp lý, đảm bảo người lao động có thời gian nghỉ ngơi giữa các ca.
  • Công việc có tính chất đặc thù: Một số ngành nghề, công việc có tính chất đặc thù (như vận tải đường bộ, đường sắt, hàng không, hàng hải; thăm dò, khai thác dầu khí trên biển…) có thể có quy định riêng về thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi do Chính phủ quy định sau khi thống nhất với Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam và đại diện người sử dụng lao động.

5. Lời khuyên từ LUẬTSƯ.NET

  • Đối với Doanh nghiệp:
  • – Nghiên cứu và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thời giờ làm việc bình thường tối đa.
  • – Xây dựng lịch làm việc hợp lý, khoa học, đảm bảo sức khỏe và hiệu suất làm việc cho người lao động.
  • – Quy định rõ ràng thời giờ làm việc trong nội quy lao động và hợp đồng lao động.
  • – Cân nhắc việc áp dụng tuần làm việc 40 giờ để tăng tính cạnh tranh và phúc lợi cho người lao động.

 

  • Đối với Người lao động:
  • – Nắm rõ quyền của mình về thời giờ làm việc bình thường.
  • – Kiểm tra kỹ các quy định về thời giờ làm việc trong hợp đồng lao động và nội quy của công ty.
  • – Nếu phát hiện doanh nghiệp vi phạm quy định về thời giờ làm việc, có quyền yêu cầu, khiếu nại hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý.

Việc tuân thủ quy định về thời giờ làm việc bình thường không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với sức khỏe và cuộc sống của người lao động, góp phần xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa và bền vững. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến thời giờ làm việc hoặc các vấn đề lao động khác, LUẬTSƯ.NET luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn!

LUẬTSƯ.NET CHUYÊN TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ SAU:

Địa chỉ, số điện thoại Luật sư giỏi TP.HCM

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng cho vay tài sản, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM

📞 Số điện thoại: 0364919191 – 0919989876
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net

“Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!

Tại sao chọn LUẬTSƯ.NET?

  1. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi đã xử lý thành công hàng trăm vụ tranh chấp nợ khó đòi, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  2. Tư vấn toàn diện: Hỗ trợ khách hàng từ giai đoạn tư vấn ban đầu đến khi thi hành án.
  3. Chi phí minh bạch: Cam kết chi phí dịch vụ hợp lý, rõ ràng, không phát sinh.
  4. Thời gian giải quyết nhanh chóng: Luật sư của chúng tôi luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu và tối ưu hóa thời gian xử lý vụ việc.

Đăng ký thành lập doanh nghiệp trọn gói giá rẻ chỉ 599k: https://dangkykinhdoanh.top/

Xem thêm:
Lương tối thiểu vùng 2025 – Doanh nghiệp “Lên dây cót” cập nhật và áp dụng – Cơ hội hay thách thức?
Khấu trừ lương – Đâu là ranh giới hợp pháp để bảo vệ quyền lợi người lao động?
Chậm trả lương – “Trái đắng” cho doanh nghiệp bà gánh nặng lãi suất phải trả
Hình thức trả lương – Tiền mặt hay chuyển khoản? “Cân đo” quy định để doanh nghiệp an tâm, người lao động an toàn
Phụ cấp lương – “Chìa khóa vàng” giữ chân nhân tài và đảm bảo quyền lợi người lao động
Xây dựng quy chế thưởng (KPI, năng suất, sáng kiến…) – “Đòn bẩy” thúc đẩy hiệu suất và sáng tạo trong doanh nghiệp
Phúc lợi ngoài lương – “Nam châm” thu hút và giữ chân nhân tài

Bài viết liên quan
Call Now Button