Thời hiệu xử lý kỷ luật lao động – Khi nào doanh nghiệp hết quyền xử lý?

Đánh giá bài viết

Xử lý kỷ luật lao động kịp thời là yếu tố then chốt để duy trì kỷ cương và sự công bằng trong doanh nghiệp. Tuy nhiên, “thời gian vàng” để người sử dụng lao động thực thi quyền này không phải là vô hạn. Việc bỏ lỡ thời hiệu có thể khiến doanh nghiệp mất quyền xử lý, dù hành vi vi phạm của người lao động là rõ ràng. LUẬTSƯ.NET sẽ giúp bạn làm rõ mọi quy định về thời hiệu xử lý kỷ luật lao động, để bạn không “đánh rơi” quyền quản lý của mình!

1. Thế nào là Thời hiệu xử lý kỷ luật lao động?

  • Theo Điều 123 Bộ luật Lao động 2019, thời hiệu xử lý kỷ luật lao động là khoảng thời gian tối đa mà người sử dụng lao động được phép tiến hành các thủ tục xử lý kỷ luật đối với người lao động kể từ khi phát hiện hành vi vi phạm hoặc kể từ khi hành vi vi phạm chấm dứt (đối với các hành vi vi phạm kéo dài).

 

  • Hiểu một cách đơn giản: Đây là “khung thời gian vàng” mà pháp luật quy định cho người sử dụng lao động để xem xét và áp dụng hình thức kỷ luật. Nếu vượt quá thời gian này mà chưa xử lý, người sử dụng lao động sẽ không còn quyền xử lý kỷ luật đối với hành vi vi phạm đó nữa.

 

2. Các mốc thời hiệu xử lý kỷ luật lao động quan trọng

Pháp luật quy định cụ thể các mốc thời hiệu khác nhau tùy thuộc vào tính chất của hành vi vi phạm:

  • a) Thời hiệu 06 tháng:

  • – Theo Khoản 1 Điều 123 Bộ luật Lao động 2019, thời hiệu xử lý kỷ luật lao động là 06 tháng kể từ ngày xảy ra hành vi vi phạm.
  • – Trường hợp hành vi vi phạm được phát hiện sau thời điểm xảy ra thì thời hiệu được tính kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm.
  • – Đây là thời hiệu áp dụng cho đa số các hành vi vi phạm kỷ luật lao động thông thường.

 

  • b) Thời hiệu 12 tháng:

  • – Theo Khoản 2 Điều 123 Bộ luật Lao động 2019, đối với các hành vi vi phạm liên quan trực tiếp đến tài chính, tài sản, tiết lộ bí mật công nghệ, bí mật kinh doanh của người sử dụng lao động, thời hiệu xử lý kỷ luật lao động là 12 tháng kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm.
  • – Đây là các hành vi có tính chất phức tạp hơn, cần nhiều thời gian hơn để điều tra, xác minh.

 

  • c) Cách xác định “ngày phát hiện hành vi vi phạm”:

  • – Là ngày người có thẩm quyền xử lý kỷ luật của người sử dụng lao động biết hoặc phải biết về hành vi vi phạm đó.
  • – Trong thực tế, thường được xác định là ngày lập biên bản vi phạm hoặc ngày có báo cáo/thông tin chính thức về hành vi vi phạm.

3. Các trường hợp không tính vào thời hiệu xử lý kỷ luật lao động (Khi nào thời hiệu “tạm dừng”?)

Điều 123 Khoản 4 Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ các khoảng thời gian không được tính vào thời hiệu xử lý kỷ luật lao động. Đây là những khoảng thời gian mà người lao động thuộc các trường hợp đặc biệt, việc xử lý kỷ luật sẽ không đảm bảo tính khách quan hoặc nhân đạo:

  • – Thời gian người lao động nghỉ ốm đau, điều dưỡng; nghỉ việc được sự đồng ý của người sử dụng lao động (quy định tại điểm a khoản 4 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019).
  • – Thời gian người lao động đang bị tạm giữ, tạm giam (quy định tại điểm b khoản 4 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019).
  • – Thời gian đang chờ kết quả của cơ quan có thẩm quyền điều tra, xác minh và kết luận đối với hành vi vi phạm được quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 125 của Bộ luật này (các hành vi có thể bị sa thải như trộm cắp, tham ô, đánh bạc, cố ý gây thương tích, sử dụng ma túy, tiết lộ bí mật kinh doanh, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, gây thiệt hại nghiêm trọng, tái phạm khi đang bị kỷ luật kéo dài thời hạn nâng lương hoặc cách chức) (quy định tại điểm c khoản 4 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019).
  • – Thời gian người lao động nữ mang thai; người lao động nghỉ thai sản, nuôi con dưới 12 tháng tuổi (quy định tại điểm d khoản 4 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019).

Lưu ý quan trọng: Khi hết thời gian nêu trên, nếu thời hiệu xử lý kỷ luật lao động đã hết hoặc còn lại dưới 60 ngày thì được kéo dài thời hiệu xử lý kỷ luật lao động nhưng không quá 60 ngày kể từ ngày hết thời gian nêu trên.

4. Hậu quả của việc hết thời hiệu – “Mất quyền” xử lý?

Đây là vấn đề cốt lõi mà người sử dụng lao động cần đặc biệt lưu tâm:

  • Mất quyền áp dụng hình thức kỷ luật: Nếu thời hiệu xử lý kỷ luật lao động đã hết, người sử dụng lao động không còn quyền ra quyết định xử lý kỷ luật đối với hành vi vi phạm đó nữa, dù hành vi đó có thật và có bằng chứng rõ ràng.
  • Quyết định kỷ luật ban hành sau khi hết thời hiệu sẽ bị coi là trái pháp luật: Người lao động có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện ra Tòa án yêu cầu hủy bỏ quyết định kỷ luật này và có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có).
  • Không đồng nghĩa với việc bỏ qua hoàn toàn: Mặc dù không thể xử lý kỷ luật, người sử dụng lao động vẫn có thể sử dụng thông tin về hành vi vi phạm đó (nếu được ghi nhận) để đánh giá ý thức chấp hành kỷ luật chung của người lao động, hoặc xem xét trong các quyết định quản lý khác (không mang tính chất kỷ luật) nếu phù hợp và không trái luật.

5. Lời khuyên từ LUẬTSƯ.NET

Để không bỏ lỡ thời hiệu xử lý kỷ luật và đảm bảo việc quản lý lao động hiệu quả, doanh nghiệp cần:

  • Nhanh chóng phát hiện và lập biên bản vi phạm: Ngay khi có dấu hiệu hoặc thông tin về hành vi vi phạm, cần tiến hành xác minh và lập biên bản kịp thời để xác định “ngày phát hiện”.
  • Nắm rõ các mốc thời hiệu: Phân biệt rõ khi nào áp dụng thời hiệu 06 tháng, khi nào 12 tháng.
  • Lưu ý các trường hợp “tạm dừng” thời hiệu: Tính toán chính xác thời gian không tính vào thời hiệu và thời gian được kéo dài (nếu có).
  • Xây dựng quy trình xử lý kỷ luật nội bộ hiệu quả: Đảm bảo các bước được tiến hành nhanh chóng, đúng luật nhưng vẫn cẩn trọng, tránh việc kéo dài không cần thiết.
  • Tham khảo ý kiến luật sư khi có vướng mắc: Đặc biệt với các trường hợp phức tạp hoặc khi gần hết thời hiệu, sự tư vấn của luật sư sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác và kịp thời.

Nắm vững quy định về thời hiệu là cách để người sử dụng lao động thực thi quyền quản lý một cách hợp pháp và hiệu quả. LUẬTSƯ.NET luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề pháp lý lao động!

LUẬTSƯ.NET CHUYÊN TƯ VẤN VÀ CUNG CẤP CÁC DỊCH VỤ SAU:

Địa chỉ, số điện thoại Luật sư giỏi TP.HCM

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng cho vay tài sản, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM

📞 Số điện thoại: 0364919191 – 0919989876
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net

“Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!

Tại sao chọn LUẬTSƯ.NET?

  1. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi đã xử lý thành công hàng trăm vụ tranh chấp nợ khó đòi, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  2. Tư vấn toàn diện: Hỗ trợ khách hàng từ giai đoạn tư vấn ban đầu đến khi thi hành án.
  3. Chi phí minh bạch: Cam kết chi phí dịch vụ hợp lý, rõ ràng, không phát sinh.
  4. Thời gian giải quyết nhanh chóng: Luật sư của chúng tôi luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu và tối ưu hóa thời gian xử lý vụ việc.

Đăng ký thành lập doanh nghiệp trọn gói giá rẻ chỉ 599k: https://dangkykinhdoanh.top/

Xem thêm:
Nghỉ thai sản – “Đặc quyền” cho mẹ, “Trách nhiệm ngọt ngào” cho cha – Hiểu đúng để hưởng trọn quyền lợi BHXH!
Làm việc theo ca – Quy định pháp luật và bí quyết bố trí hợp lý để tối ưu hoạt động doanh nghiệp
Nội quy lao động chuẩn luật – Checklist 9 ‘Điểm vàng’ bắt buộc bảo vệ doanh nghiệp!
Giải mã nội quy lao động – Từ A-Z quy trình xây dựng và đăng ký tại sở LĐTBXH
Xử lý kỷ luật lao động – “Cẩm nang” pháp lý cho doanh nghiệp và người lao động
Kỷ luật sa thải – “Tấm khiên” pháp lý của doanh nghiệp hay “Án tử” cho người lao động?
Nguyên tắc và trình tự xử lý kỷ luật lao động – Các bước không thể bỏ qua

Bài viết liên quan
GỌI MIỄN PHÍ
chat-active-icon