Ủy quyền là một hoạt động pháp lý phổ biến và quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp. Nó cho phép doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình, đặc biệt khi người đại diện theo pháp luật không thể trực tiếp thực hiện.
Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về ủy quyền trong doanh nghiệp, bao gồm quy định pháp luật liên quan và những điều cần lưu ý.
I. KHÁI NIỆM VÀ BẢN CHẤT CỦA ỦY QUYỀN TRONG DOANH NGHIỆP
Khái niệm: Ủy quyền là việc một cá nhân hoặc tổ chức (bên ủy quyền) trao quyền cho một cá nhân hoặc tổ chức khác (bên được ủy quyền) để thực hiện một hoặc một số công việc nhân danh mình trong một phạm vi và thời hạn nhất định.
Bản chất:
– Tính đại diện: Bên được ủy quyền hành động thay mặt cho bên ủy quyền.
– Tính giới hạn: Phạm vi ủy quyền được xác định rõ ràng và bên được ủy quyền chỉ được thực hiện những công việc được ủy quyền.
– Tính thời hạn: Ủy quyền có thời hạn nhất định, trừ khi có thỏa thuận khác.
II. CƠ SỞ PHÁP LÝ CỦA ỦY QUYỀN TRONG DOANH NGHIỆP
– Bộ luật Dân sự năm 2015: Quy định chung về ủy quyền (Điều 562 – 569)
– Luật Doanh nghiệp năm 2020: Quy định về người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp và quyền ủy quyền của họ (Điều 12, 13)
– Các văn bản pháp luật chuyên ngành khác: Tùy thuộc vào lĩnh vực kinh doanh của doanh nghiệp, có thể có các quy định pháp luật chuyên ngành liên quan đến ủy quyền (ví dụ: Luật Đất đai, Luật Đầu tư, Luật Thương mại…)
III. Các hình thức ủy quyền trong doanh nghiệp
1. Ủy quyền cho người đại diện theo pháp luật: Người đại diện theo pháp luật có thể ủy quyền cho người khác thực hiện một phần hoặc toàn bộ quyền và nghĩa vụ của mình.
2. Ủy quyền cho người lao động: Doanh nghiệp có thể ủy quyền cho người lao động thực hiện các công việc liên quan đến chuyên môn, nghiệp vụ.
3. Ủy quyền cho tổ chức, cá nhân bên ngoài doanh nghiệp: Doanh nghiệp có thể ủy quyền cho các tổ chức, cá nhân bên ngoài thực hiện các công việc như tư vấn pháp lý, kiểm toán, đại diện thương mại,…
4. Ủy quyền theo từng vụ việc cụ thể: Ủy quyền thực hiện một công việc cụ thể, sau khi hoàn thành công việc thì ủy quyền chấm dứt.
5. Ủy quyền thường xuyên: Ủy quyền thực hiện một hoặc nhiều công việc trong một khoảng thời gian nhất định.
IV. NỘI DUNG ỦY QUYỀN, HÌNH THỨC VÀ THỦ TỤC ỦY QUYỀN
1. Nội dung ủy quyền
a) Phạm vi ủy quyền:
– Quyền hạn được ủy quyền: Xác định rõ những công việc mà người được ủy quyền được phép thực hiện.
– Giới hạn về thời gian, địa điểm: Xác định thời gian và địa điểm mà việc ủy quyền có hiệu lực.
b) Nghĩa vụ của người ủy quyền:
– Cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết cho người được ủy quyền.
– Thanh toán chi phí phát sinh (nếu có).
c) Nghĩa vụ của người được ủy quyền:
– Thực hiện công việc được ủy quyền một cách trung thực, cẩn trọng.
– Báo cáo kết quả thực hiện công việc cho người ủy quyền.
d) Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan:
– Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan để tránh tranh chấp.
2. Hình thức và thủ tục ủy quyền
a) Văn bản ủy quyền
– Nội dung cần có: Thông tin của người ủy quyền và người được ủy quyền, phạm vi ủy quyền, thời hạn ủy quyền, chữ ký của các bên,…
– Yêu cầu về hình thức: Tùy theo từng trường hợp, văn bản ủy quyền có thể cần được công chứng, chứng thực.
b) Thủ tục ủy quyền
– Các bước thực hiện ủy quyền: Soạn thảo văn bản ủy quyền, ký kết, công chứng/chứng thực (nếu cần).
– Lưu trữ và quản lý văn bản ủy quyền: Đảm bảo văn bản ủy quyền được lưu trữ cẩn thận, dễ dàng tra cứu.
V. Rủi ro pháp lý và biện pháp phòng tránh
a) Rủi ro do ủy quyền vượt quá thẩm quyền:
– Người được ủy quyền thực hiện các công việc ngoài phạm vi được ủy quyền, dẫn đến giao dịch vô hiệu.
b) Rủi ro do người được ủy quyền lạm dụng quyền hạn:
– Người được ủy quyền lợi dụng quyền hạn để trục lợi cá nhân, gây thiệt hại cho doanh nghiệp.
c) Rủi ro do văn bản ủy quyền không hợp pháp:
– Văn bản ủy quyền không đáp ứng các yêu cầu về hình thức, nội dung, dẫn đến vô hiệu.
VI. Biện pháp phòng tránh
– Xây dựng quy chế ủy quyền rõ ràng: Quy định cụ thể về phạm vi, thẩm quyền, thủ tục ủy quyền.
– Kiểm tra, giám sát việc thực hiện ủy quyền: Đảm bảo người được ủy quyền thực hiện đúng phạm vi và nghĩa vụ được giao.
– Lựa chọn người được ủy quyền có năng lực và uy tín: Đảm bảo người được ủy quyền có đủ khả năng và phẩm chất để thực hiện công việc được giao.
V. Các tình huống ủy quyền thường gặp trong doanh nghiệp
– Ủy quyền ký kết hợp đồng.
– Ủy quyền tham gia tố tụng.
– Ủy quyền quản lý tài sản.
– Ủy quyền thực hiện các thủ tục hành chính.
VI. Kết luận
Ủy quyền là một công cụ hữu ích trong hoạt động doanh nghiệp, nhưng cần được thực hiện đúng quy định pháp luật để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Doanh nghiệp nên xây dựng quy chế ủy quyền nội bộ, lựa chọn người được ủy quyền có năng lực, uy tín và kiểm soát chặt chẽ việc thực hiện ủy quyền để tránh các rủi ro pháp lý.
Xem thêm:
Doanh nghiệp “khai tử” – Quy trình và hậu quả pháp lý
Tên doanh nghiệp – “Diện mạo” đầu tiên, đừng xem nhẹ!
Cơ cấu tổ chức Doanh nghiệp – Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động
Địa chỉ, số điện thoại Luật sư giỏi TP.HCM
Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng cho vay tài sản, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.
LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM
📞 Số điện thoại: 0364.919191 – 0919.989.876
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net
“Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!”
Tại sao chọn LUẬTSƯ.NET?
- Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi đã xử lý thành công hàng trăm vụ tranh chấp nợ khó đòi, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
- Tư vấn toàn diện: Hỗ trợ khách hàng từ giai đoạn tư vấn ban đầu đến khi thi hành án.
- Chi phí minh bạch: Cam kết chi phí dịch vụ hợp lý, rõ ràng, không phát sinh.
- Thời gian giải quyết nhanh chóng: Luật sư của chúng tôi luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu và tối ưu hóa thời gian xử lý vụ việc.
Đăng ký thành lập doanh nghiệp trọn gói giá rẻ chỉ 599k: https://dangkykinhdoanh.top/