Người đại diện theo pháp luật – “Tay lái” quyết định thành bại của doanh nghiệp

Đánh giá bài viết

Người đại diện theo pháp luật là một vị trí then chốt trong doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và chịu trách nhiệm trước pháp luật về mọi hoạt động.

Bài viết này sẽ đi sâu vào các quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 về người đại diện theo pháp luật, từ khái niệm, tiêu chuẩn, quyền và nghĩa vụ, đến việc thay đổi và trách nhiệm pháp lý, nhằm giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về vị trí này và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

I. KHÁI NIỆM VÀ VÀI TRÒ CỦA NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT

Khái niệm

Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp là cá nhân đại diện cho doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch của doanh nghiệp, đại diện cho doanh nghiệp với tư cách nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trước Trọng tài, Tòa án và các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

Vai trò

– Đại diện cho doanh nghiệp trong các giao dịch dân sự, kinh tế, thương mại.

– Đại diện cho doanh nghiệp trước cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân.

– Chịu trách nhiệm về các quyết định và hành vi của mình trong quá trình thực hiện quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp.

II. QUY ĐỊNH VỀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT

1. Số lượng người đại diện

– Doanh nghiệp có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật.

– Điều lệ công ty quy định cụ thể số lượng, chức danh quản lý và quyền, nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.

2. Tiêu chuẩn và điều kiện

Luật Doanh nghiệp 2020 không quy định cụ thể về tiêu chuẩn và điều kiện của người đại diện theo pháp luật, trừ một số trường hợp bị cấm quản lý doanh nghiệp theo Điều 17 của Luật này. Tuy nhiên, trên thực tế, người đại diện theo pháp luật thường phải đáp ứng các yêu cầu sau:

– Năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Phải là người có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của Bộ luật Dân sự.

– Không thuộc đối tượng bị cấm quản lý doanh nghiệp: Theo điểm e khoản 2 Điều 17, Luật Doanh nghiệp 2020, người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị kết án về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế mà chưa được xóa án tích; hoặc đang bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc; hoặc bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi thì không được quản lý doanh nghiệp.

– Có kiến thức và kinh nghiệm phù hợp: Có kiến thức và kinh nghiệm quản lý, điều hành doanh nghiệp.

– Có uy tín và đạo đức nghề nghiệp: Có uy tín trong giới kinh doanh, có đạo đức nghề nghiệp.

3. Chức danh người đại diện theo pháp luật

Công ty TNHH và công ty cổ phần: Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

– Công ty hợp danh: Thành viên hợp danh.

– Doanh nghiệp tư nhân: Chủ doanh nghiệp tư nhân.

4. Quyền và nghĩa vụ

– Thực hiện quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.

– Đại diện cho doanh nghiệp trong các giao dịch, đàm phán, ký kết hợp đồng.

– Tham gia tố tụng tại Tòa án, Trọng tài với tư cách đại diện cho doanh nghiệp.

– Chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hành vi của mình.

5. Trách nhiệm

Chịu trách nhiệm dân sự, hành chính, hình sự nếu vi phạm pháp luật.

– Chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho doanh nghiệp nếu gây ra thiệt hại.

III. THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT

1. Các trường hợp thay đổi

– Người đại diện từ chức, bị miễn nhiệm, bãi nhiệm.

– Người đại diện chết, mất tích, bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự.

– Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.

2. Thủ tục thay đổi

– Doanh nghiệp phải thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp với cơ quan đăng ký kinh doanh.

– Hồ sơ thông báo bao gồm: Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, quyết định của chủ sở hữu/Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị về việc thay đổi người đại diện.

3. Hậu quả pháp lý

– Người đại diện mới có quyền và nghĩa vụ thay thế người đại diện cũ.

– Các giao dịch đã thực hiện bởi người đại diện cũ vẫn có hiệu lực pháp luật.

IV. CÁC VẤN ĐỀ PHÁP LÝ LIÊN QUAN

1. Xung đột lợi ích

– Người đại diện phải trung thực, cẩn trọng, bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.

– Tránh các hành vi tư lợi, gây thiệt hại cho doanh nghiệp.

2. Trách nhiệm pháp lý khi vi phạm

– Người đại diện có thể bị xử phạt hành chính, truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm pháp luật.

– Doanh nghiệp có thể khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại.

3. Giải quyết tranh chấp

– Tranh chấp giữa doanh nghiệp và người đại diện có thể được giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án.

V. LƯU Ý KHI LỰA CHỌN NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT

1. Tiêu chí lựa chọn

  • Năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
  • Có kiến thức, kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp.
  • Có uy tín, đạo đức nghề nghiệp.

2. Rủi ro pháp lý

  • Người đại diện có thể lạm quyền, gây thiệt hại cho doanh nghiệp.
  • Người đại diện có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

3. Biện pháp phòng ngừa:

  • Quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của người đại diện trong điều lệ công ty.
  • Giám sát, kiểm tra hoạt động của người đại diện.
  • Mua bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho người đại diện.

KẾT LUẬN

Người đại diện theo pháp luật là vị trí quan trọng trong doanh nghiệp, đòi hỏi cá nhân đảm nhận phải có năng lực, kinh nghiệm và ý thức tuân thủ pháp luật. Việc hiểu rõ các quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 về người đại diện pháp luật là cần thiết để đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả.

Xem thêm:
Điều lệ công ty là gì? Tại sao cần có Điều lệ công ty?

 

 

Bài viết liên quan
Call Now Button