Trong bối cảnh kinh tế thị trường đầy biến động, phá sản doanh nghiệp là một vấn đề pháp lý phức tạp, thường xảy ra khi doanh nghiệp rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán. Quy trình phá sản, được điều chỉnh bởi Luật Phá sản và các văn bản liên quan, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các khoản nợ, thanh lý tài sản và phân bổ nguồn lực một cách công bằng và minh bạch.
Bài viết này sẽ đi sâu vào các khía cạnh pháp lý cơ bản của phá sản doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm điều kiện, thủ tục và hậu quả pháp lý, nhằm cung cấp một cái nhìn tổng quan và hữu ích cho các bên liên quan.
I. KHI NÀO THÌ DOANH NGHIỆP ĐƯỢC XEM LÀ PHÁ SẢN?
Theo khoản 2, Điều 4, Luật Phá sản năm 2014 thì, phá sản là tình trạng của doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán và bị Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố phá sản.
Ngoài ra, một số dấu hiệu khác cho thấy doanh nghiệp có nguy cơ mất khả năng thanh toán bao gồm:
– Khoản nợ quá hạn ngày càng tăng.
– Doanh nghiệp liên tục thua lỗ trong thời gian dài.
– Tài sản của doanh nghiệp không đủ để thanh toán các khoản nợ.
– Doanh nghiệp bị các chủ nợ khởi kiện.
II. THỦ TỤC PHÁ SẢN DOANH NGHIỆP
Thủ tục phá sản doanh nghiệp được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản
Người có quyền, nghĩa vụ nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản bao gồm:
– Chủ nợ không có bảo đảm, chủ nợ có bảo đảm một phần.
– Người lao động, công đoàn cơ sở.
– Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
– Chủ sở hữu doanh nghiệp.
– Thành viên hợp tác xã hoặc người đại diện theo pháp luật của hợp tác xã, thành viên của liên hiệp hợp tác xã.
Bước 2: Thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản
– Tòa án nhân dân xem xét và ra quyết định thụ lý hoặc không thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản.
Bước 3: Mở thủ tục phá sản
– Tòa án nhân dân ra quyết định mở thủ tục phá sản.
Bước 4: Hội nghị chủ nợ
– Hội nghị chủ nợ được tổ chức để các chủ nợ thỏa thuận về phương án phục hồi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp hoặc phương án thanh lý tài sản của doanh nghiệp.
Bước 5: Phục hồi hoạt động kinh doanh (nếu có)
– Doanh nghiệp thực hiện phương án phục hồi hoạt động kinh doanh đã được hội nghị chủ nợ thông qua.
Bước 6: Tuyên bố doanh nghiệp phá sản
– Nếu doanh nghiệp không phục hồi được hoạt động kinh doanh hoặc không có phương án phục hồi được thông qua, Tòa án nhân dân ra quyết định tuyên bố doanh nghiệp phá sản.
Bước 7: Thanh lý tài sản
– Quản tài viên, doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản thực hiện việc thanh lý tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã theo quy định của pháp luật.
Bước 8: Phân chia tài sản
– Tài sản còn lại sau khi thanh lý được phân chia cho các chủ nợ theo thứ tự ưu tiên quy định tại Luật Phá sản.
III. HẬU QUẢ PHÁP LÝ CỦA VIỆC PHÁ SẢN
1. Đối với doanh nghiệp hợp tác xã
- – Chấm dứt hoạt động kinh doanh.
- – Mất quyền quản lý, điều hành doanh nghiệp, hợp tác xã.
- – Tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã được thanh lý để trả nợ.
2. Đối với người đại diện theo pháp luật, thành viên hợp danh, chủ sở hữu
- – Có thể bị hạn chế quyền thành lập, quản lý doanh nghiệp trong một thời gian nhất định.
- – Chịu trách nhiệm liên đới đối với các khoản nợ của doanh nghiệp (nếu có).
3. Đối với chủ nợ
- – Chủ nợ được thanh toán các khoản nợ theo thứ tự ưu tiên quy định của pháp luật.
- – Chủ nợ có thể không được thanh toán đầy đủ các khoản nợ nếu tài sản của doanh nghiệp không đủ.
4. Đối với người lao động
- – Chấm dứt các hợp đồng, giao dịch với doanh nghiệp, hợp tác xã phá sản.
- – Người lao động được ưu tiên thanh toán các khoản tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội.
- – Người lao động có thể bị mất việc làm.
IV. CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý
- – Thủ tục phá sản doanh nghiệp là một thủ tục phức tạp, đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan.
- – Doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định của pháp luật về phá sản để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
- – Khi có dấu hiệu mất khả năng thanh toán, doanh nghiệp nên chủ động tìm kiếm sự tư vấn của các chuyên gia pháp lý.
V. KẾT LUẬN
Phá sản doanh nghiệp là một quy trình pháp lý phức tạp nhưng cần thiết, được thiết kế để giải quyết tình trạng mất khả năng thanh toán của doanh nghiệp một cách công bằng và minh bạch. Việc nắm vững các điều kiện, thủ tục và hậu quả pháp lý liên quan, cùng với sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý, là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và đảm bảo quá trình phá sản diễn ra một cách hiệu quả, góp phần vào sự ổn định và phát triển của nền kinh tế.
Xem thêm:
Giải thể doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020
Thay đổi đăng ký kinh doanh – Thủ tục, hồ sơ mới nhất 2025