Thừa kế theo pháp luật – Hiểu rõ các quy định và cách thực hiện

Đánh giá bài viết

Thừa kế theo pháp luật là một phần quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, liên quan đến việc chuyển giao tài sản từ người đã mất cho những người thừa kế còn sống. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về quy trình, quyền lợi và nghĩa vụ của những người thừa kế theo quy định của pháp luật.

Khái niệm và ý nghĩa của thừa kế theo pháp luật

Thừa kế theo pháp luật là hình thức chuyển nhượng tài sản của người đã qua đời cho những người thừa kế được xác định theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp người chết không để lại di chúc, hoặc di chúc không hợp lệ, thì những người thừa kế sẽ được xác định dựa trên các quy định cụ thể của Bộ luật Dân sự.

Định nghĩa và phân loại

Thừa kế được chia làm hai loại chính:

  • Thừa kế theo di chúc: Là hình thức thừa kế mà cá nhân lập di chúc để chỉ định người thừa kế.
  • Thừa kế theo pháp luật: Là phương thức thừa kế xảy ra khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ.

Tại Việt Nam, thừa kế theo pháp luật được điều chỉnh bởi Bộ luật Dân sự năm 2015. Điều này có nghĩa là nếu một người qua đời mà không để lại di chúc, thì tài sản của họ sẽ được chia cho những người thân thuộc theo thứ tự ưu tiên nhất định.

Tại sao thừa kế theo pháp luật quan trọng?

Quy định về thừa kế theo pháp luật không chỉ bảo vệ quyền lợi của những người thừa kế mà còn đảm bảo tính hợp lý và công bằng trong việc phân chia tài sản. Khi không có di chúc, thừa kế theo pháp luật sẽ giúp đảm bảo rằng tài sản của người quá cố được chuyển giao cho những người thân yêu nhất của họ.

Các nguyên tắc cơ bản trong thừa kế theo pháp luật

Trong thừa kế theo pháp luật, có một số nguyên tắc quan trọng mà bạn cần biết để hiểu rõ hơn về quy trình này.

Nguyên tắc chia đều tài sản

Một trong những nguyên tắc cốt lõi của thừa kế theo pháp luật là việc chia đều tài sản giữa những người thừa kế. Tài sản sẽ được phân chia dựa trên mối quan hệ giữa người quá cố và người thừa kế.

Tùy thuộc vào từng trường hợp, tài sản có thể được chia theo tỷ lệ phần trăm hoặc giá trị tương ứng. Những người thừa kế theo hàng thứ nhất (cha, mẹ, vợ, chồng, con) sẽ có quyền hưởng tài sản nhiều hơn so với những người thừa kế ở hàng thứ hai (ông bà, chú, dì).

Quyền và nghĩa vụ của người thừa kế

Khi nhận tài sản thừa kế, người thừa kế không chỉ có quyền lợi mà còn phải chịu trách nhiệm về nghĩa vụ liên quan đến tài sản đó. Chẳng hạn, nếu người quá cố có nợ nần, người thừa kế sẽ phải thanh toán các khoản nợ trong phạm vi giá trị tài sản mà họ nhận được.

Điều này cũng có nghĩa là nếu tài sản thừa kế có giá trị thấp hơn nợ phải trả, người thừa kế sẽ không phải trả thêm tiền từ tài sản khác của mình.

Thời hạn yêu cầu thừa kế

Theo quy định của pháp luật, thời hạn để người thừa kế yêu cầu chia tài sản là 30 năm kể từ ngày người có tài sản qua đời. Sau khoảng thời gian này, quyền yêu cầu chia tài sản sẽ bị mất, trừ khi có lý do chính đáng để kéo dài thời gian yêu cầu.

Cách thực hiện thừa kế theo pháp luật

Thừa kế theo pháp luật - Hiểu rõ các quy định và cách thực hiện
Thừa kế theo pháp luật – Hiểu rõ các quy định và cách thực hiện

Việc thực hiện thừa kế theo pháp luật đòi hỏi một quy trình cụ thể và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật.

Bước đầu: Xác định những người thừa kế

Trước hết, cần xác định ai là những người thừa kế hợp pháp. Việc này bao gồm việc tìm hiểu mối quan hệ gia đình, tình trạng hôn nhân và các yếu tố khác liên quan đến người quá cố.

Những người thuộc hàng thừa kế

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, những người thừa kế hợp pháp (thừa kế theo pháp luật) được phân thành các hàng thừa kế theo thứ tự ưu tiên.

Nguyên tắc chung:

  • Những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau.
  • Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

     

     

Dưới đây là các hàng thừa kế hợp pháp:

1. Hàng thừa kế thứ nhất

Đây là hàng thừa kế được ưu tiên hàng đầu, bao gồm những người có quan hệ huyết thống và hôn nhân gần gũi nhất với người đã mất:

  • Vợ, chồng: Người đang có quan hệ hôn nhân hợp pháp với người chết tại thời điểm người chết qua đời.
  • Cha đẻ, mẹ đẻ: Cha mẹ ruột của người chết.
  • Cha nuôi, mẹ nuôi: Cha mẹ đã làm thủ tục nhận nuôi con nuôi hợp pháp theo quy định của pháp luật.
  • Con đẻ, con nuôi: Con ruột và con đã được nhận làm con nuôi hợp pháp của người chết.

2. Hàng thừa kế thứ hai

Những người ở hàng thừa kế này chỉ được hưởng di sản nếu không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất (do các lý do như đã nêu ở trên). Hàng thừa kế thứ hai bao gồm:

  • Ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại: Ông bà ruột của người chết.
  • Anh ruột, chị ruột, em ruột: Anh, chị, em ruột cùng cha mẹ hoặc cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha với người chết.
  • Cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại: Tức là con của con (cháu ruột) của người chết. Trường hợp này còn liên quan đến thừa kế thế vị (sẽ giải thích thêm bên dưới).

3. Hàng thừa kế thứ ba

Những người ở hàng thừa kế này chỉ được hưởng di sản nếu không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai. Hàng thừa kế thứ ba bao gồm:

  • Cụ nội, cụ ngoại của người chết: Ông bà của ông bà người chết (tức là bố mẹ của ông nội/bà nội/ông ngoại/bà ngoại).
  • Bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết: Anh chị em ruột của cha mẹ người chết.
  • Cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột: Tức là con của bác/chú/cậu/cô/dì ruột của người chết. Trường hợp này cũng liên quan đến thừa kế thế vị.
  • Chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại: Tức là con của cháu ruột của người chết (mà cháu ruột là con của con của người chết, tức cháu 3 đời). Trường hợp này cũng liên quan đến thừa kế thế vị.

Bước hai: Thu thập tài liệu cần thiết

Sau khi xác định được những người thừa kế, bước tiếp theo là thu thập tất cả các tài liệu cần thiết như giấy chứng tử của người đã qua đời, giấy đăng ký kết hôn (nếu có), giấy khai sinh của con cái, và các tài liệu khác liên quan đến tài sản thừa kế.

Bước ba: Tiến hành thủ tục chia tài sản

Cuối cùng, sau khi thu thập đủ tài liệu, người thừa kế có thể tiến hành thủ tục chia tài sản tại cơ quan có thẩm quyền như Tòa án hoặc Văn phòng công chứng. Trong quá trình này, mọi thông tin và tài liệu sẽ được kiểm tra và xác minh để đảm bảo tính hợp pháp.

Những vấn đề thường gặp trong thừa kế theo pháp luật

Khi thực hiện thừa kế theo pháp luật, có thể phát sinh một số vấn đề mà người thừa kế cần lưu ý.

Tranh chấp giữa các bên

Đôi khi, việc phân chia tài sản có thể dẫn đến tranh chấp giữa các bên liên quan. Trường hợp này có thể xảy ra khi có nhiều người thừa kế và bất đồng về cách thức phân chia tài sản.

Để giải quyết, các bên có thể cần đến sự can thiệp của Tòa án hoặc một trung gian hòa giải.

Nợ nần và nghĩa vụ tài sản

Như đã đề cập ở trên, khi nhận tài sản thừa kế, người thừa kế cũng phải xem xét các nghĩa vụ tài chính của người quá cố. Nếu người quá cố có nhiều nợ nần, điều này có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản mà người thừa kế sẽ nhận được.

Di chúc không hợp lệ

Một vấn đề khác mà người thừa kế có thể gặp phải là di chúc không hợp lệ. Nếu di chúc bị coi là không hợp lệ theo quy định của pháp luật, tài sản sẽ được chia theo hình thức thừa kế theo pháp luật, và điều này có thể gây ra tranh chấp.

FAQs về thừa kế theo pháp luật

Thừa kế theo pháp luật có khác gì so với thừa kế theo di chúc?

Thừa kế theo pháp luật xảy ra khi không có di chúc, trong khi thừa kế theo di chúc là khi cá nhân để lại di chúc định đoạt tài sản của mình.

Ai là những người thừa kế hợp pháp theo pháp luật?

Dưới đây là các hàng thừa kế hợp pháp:

1. Hàng thừa kế thứ nhất

Đây là hàng thừa kế được ưu tiên hàng đầu, bao gồm những người có quan hệ huyết thống và hôn nhân gần gũi nhất với người đã mất:

  • Vợ, chồng: Người đang có quan hệ hôn nhân hợp pháp với người chết tại thời điểm người chết qua đời.
  • Cha đẻ, mẹ đẻ: Cha mẹ ruột của người chết.
  • Cha nuôi, mẹ nuôi: Cha mẹ đã làm thủ tục nhận nuôi con nuôi hợp pháp theo quy định của pháp luật.
  • Con đẻ, con nuôi: Con ruột và con đã được nhận làm con nuôi hợp pháp của người chết.

2. Hàng thừa kế thứ hai

Những người ở hàng thừa kế này chỉ được hưởng di sản nếu không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất (do các lý do như đã nêu ở trên). Hàng thừa kế thứ hai bao gồm:

  • Ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại: Ông bà ruột của người chết.
  • Anh ruột, chị ruột, em ruột: Anh, chị, em ruột cùng cha mẹ hoặc cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha với người chết.
  • Cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại: Tức là con của con (cháu ruột) của người chết. Trường hợp này còn liên quan đến thừa kế thế vị (sẽ giải thích thêm bên dưới).

3. Hàng thừa kế thứ ba

Những người ở hàng thừa kế này chỉ được hưởng di sản nếu không còn ai ở hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai. Hàng thừa kế thứ ba bao gồm:

  • Cụ nội, cụ ngoại của người chết: Ông bà của ông bà người chết (tức là bố mẹ của ông nội/bà nội/ông ngoại/bà ngoại).
  • Bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết: Anh chị em ruột của cha mẹ người chết.
  • Cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột: Tức là con của bác/chú/cậu/cô/dì ruột của người chết. Trường hợp này cũng liên quan đến thừa kế thế vị.
  • Chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại: Tức là con của cháu ruột của người chết (mà cháu ruột là con của con của người chết, tức cháu 3 đời). Trường hợp này cũng liên quan đến thừa kế thế vị.

Thời gian yêu cầu thừa kế là bao lâu?

Thời gian yêu cầu thừa kế theo pháp luật là 30 năm kể từ ngày người có tài sản qua đời.

Người thừa kế có phải chịu trách nhiệm về nợ nần của người quá cố không?

Có, người thừa kế phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong giới hạn giá trị tài sản mà họ nhận được.

Nếu di chúc không hợp lệ, làm thế nào để thực hiện thừa kế?

Trong trường hợp di chúc không hợp lệ, tài sản sẽ được chia theo hình thức thừa kế theo pháp luật.

Luật thừa kế đất đai không di chúc mới nhất – Cập nhật và phân tích chi tiết

Thừa kế theo pháp luật và các quy định hiện hành

Quy định về thừa kế theo pháp luật tại BLDS 2015

Quy Định Cần Biết Về Thừa Kế Theo Pháp Luật Và Di Chúc

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ THỪA KẾ THEO PHÁP LUẬT

Mẫu Viết Di Chúc Thừa Kế Đất Đai – Hướng Dẫn Chi Tiết và Những Lưu Ý Quan Trọng

Kết luận

Thừa kế theo pháp luật là một quy trình phức tạp nhưng rất quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi cho những người thừa kế. Việc hiểu rõ về các quy định và quy trình sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có và bảo vệ quyền lợi của bản thân cũng như của gia đình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về thừa kế theo pháp luật.

LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM

📞 Số điện thoại: 0364919191
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net

“Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!

Bài viết liên quan
GỌI MIỄN PHÍ
chat-active-icon