Rửa tiền là quá trình hợp pháp hóa nguồn tiền có được từ các hoạt động phạm pháp, trong đó buôn bán ma túy là một trong những nguồn tiền bất hợp pháp phổ biến nhất. Hành vi này không chỉ giúp che giấu nguồn gốc thực sự của tiền mà còn tạo điều kiện cho tội phạm tiếp tục hoạt động. Bài viết dưới dây sẽ giúp bạn hiểu rõ về vấn đề này.
1. Cách thức rửa tiền từ buôn bán ma túy
Các tổ chức tội phạm sử dụng nhiều phương thức khác nhau để rửa tiền từ hoạt động buôn bán ma túy, bao gồm:
Tách nhỏ tiền mặt (Smurfing)
- Các khoản tiền lớn từ buôn bán ma túy được chia nhỏ thành nhiều giao dịch nhỏ dưới ngưỡng báo cáo của ngân hàng.
- Tội phạm sử dụng nhiều người khác nhau (gọi là “smurfs”) để gửi tiền vào nhiều tài khoản ngân hàng khác nhau.
Sử dụng các doanh nghiệp bình phong
- Tiền từ ma túy được đưa vào các doanh nghiệp hợp pháp như nhà hàng, khách sạn, sòng bạc hoặc cửa hàng bán lẻ.
- Doanh nghiệp này báo cáo doanh thu giả để hợp thức hóa số tiền bất hợp pháp.
Sử dụng hệ thống chuyển tiền ngầm
- Hệ thống chuyển tiền không chính thức như Hawala (ở Trung Đông) hoặc Fei-Ch’ien (ở Trung Quốc) được sử dụng để chuyển tiền xuyên biên giới mà không qua hệ thống ngân hàng chính thống.
- Tiền được chuyển đổi sang các loại tài sản khác như vàng, kim cương, hoặc tiền điện tử.
Đầu tư vào bất động sản, chứng khoán
- Tội phạm mua bất động sản bằng tiền mặt và sau đó bán lại để tạo ra nguồn tiền “sạch”.
- Một số trường hợp sử dụng tiền để mua cổ phiếu, trái phiếu hoặc tiền điện tử để rửa tiền.
Sử dụng tiền điện tử
- Các loại tiền điện tử như Bitcoin, Monero giúp che giấu danh tính của người thực hiện giao dịch.
- Tội phạm sử dụng mixers hoặc tumblers để làm xáo trộn dấu vết giao dịch.
2. Quy định của pháp luật về xử lý hành vi rửa tiền từ buôn bán ma túy
Quy định pháp luật quốc tế
- Công ước Liên Hợp Quốc về Chống Buôn bán Ma túy năm 1988 yêu cầu các quốc gia hình sự hóa hành vi rửa tiền từ buôn bán ma túy.
- Nhóm Hành động Tài chính về chống rửa tiền (FATF) đặt ra các tiêu chuẩn quốc tế về phòng chống rửa tiền.
Quy định pháp luật Việt Nam
Theo Điều 324 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi rửa tiền bị xử lý với các khung hình phạt:
- Phạt tù từ 1 năm đến 5 năm (tội ít nghiêm trọng).
- Phạt tù từ 5 năm đến 10 năm nếu phạm tội có tổ chức hoặc có tính chất chuyên nghiệp.
- Phạt tù từ 10 năm đến 15 năm nếu số tiền rửa lớn hoặc có hành vi tái phạm nguy hiểm.
- Ngoài ra, có thể bị phạt tiền từ 50 triệu đến 5 tỷ đồng hoặc tịch thu tài sản liên quan.
Ngoài ra, Việt Nam còn có Luật Phòng, chống rửa tiền 2012
- Luật này quy định các biện pháp phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn và xử lý hành vi rửa tiền.
- Các tổ chức tài chính và các tổ chức, cá nhân có liên quan có trách nhiệm báo cáo các giao dịch đáng ngờ cho cơ quan có thẩm quyền.
Xem thêm:
Tội cưỡng đoạt tài sản, khi nào hành vi đe dọa, ép buộc bị coi là tội phạm?
Tội rửa tiền, khi nào hành vi chuyển tiền được coi là hợp pháp và khi nào bị coi là phạm tội?