Công ty TNHH 1 thành viên – Đặc điểm pháp lý và cơ cấu tổ chức

Đánh giá bài viết

Công ty TNHH một thành viên là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt phù hợp với cá nhân hoặc tổ chức muốn sở hữu và kiểm soát toàn bộ doanh nghiệp. Với mô hình tổ chức linh hoạt, chủ sở hữu có toàn quyền quyết định các hoạt động của công ty nhưng chỉ chịu trách nhiệm trách nhiệm trong phạm vi số vốn góp.

Bài viết này sẽ phân tích các đặc điểm pháp lý, cơ cấu tổ chức cũng như những ưu điểm và nhược điểm của loại hình doanh nghiệp này, giúp bạn hiểu rõ hơn trước khi quyết định thành lập công ty.

1. CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN LÀ GÌ?

Khái niệm

  • Công ty TNHH một thành viên là doanh nghiệp do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu và chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp.

Đặc điểm

  • Chủ sở hữu duy nhất: Chỉ có một chủ sở hữu, có toàn quyền quyết định mọi hoạt động của công ty.
  • Trách nhiệm hữu hạn: Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ đã góp.
  • Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH 1 thành viên có tư cách pháp nhân, có con dấu và tài khoản riêng.
  • Cơ cấu tổ chức linh hoạt: Có thể được tổ chức theo nhiều mô hình khác nhau, tùy thuộc vào chủ sở hữu là cá nhân hay tổ chức.
  • Không được phát hành cổ phần: Công ty TNHH một thành viên không thể huy động vốn từ việc phát hành cổ phiếu, nhưng có thể tăng vốn bằng cách chủ sở hữu góp thêm hoặc huy động vốn vay.

2. CƠ CẤU TỔ CHỨC QUẢN TRỊ

Công ty TNHH 1 thành viên có cơ cấu tổ chức linh hoạt, tùy thuộc vào chủ sở hữu là cá nhân hay tổ chức. Tuy nhiên, công ty phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật.

a) Người đại diện theo pháp luật

  • – Có thể là Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
  • – Nếu điều lệ công ty không quy định, Chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty là người đại diện theo pháp luật.
  • – Người đại diện theo pháp luật thực hiện quyền và nghĩa vụ của công ty trước pháp luật.

b) Mô hình tổ chức

  • Đối với chủ sở hữu là cá nhân
    • – Chủ tịch công ty do chủ sở hữu bổ nhiệm.
    • – Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có thể do chủ sở hữu kiêm nhiệm hoặc thuê.
  •  Đối với chủ sở hữu là tổ chức
    • Mô hình 1: Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc;
    • Mô hình 2: Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
  • Đối với chủ sở hữu là doanh nghiệp nhà nước 
    • Mô hình 1: Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Ban kiểm soát;
    • Mô hình 2: Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, Ban kiểm soát.

3. CÁC CHỨC DANH QUẢN LÝ CHỦ YẾU

a) Chủ tịch công ty

  • – Do chủ sở hữu bổ nhiệm.
  • – Có thể kiêm nhiệm chức danh Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
  • – Là người đại diện theo pháp luật của công ty, trừ trường hợp Điều lệ công ty quy định người khác là người đại diện theo pháp luật.
  • – Có quyền và nghĩa vụ được quy định tại Điều 81 Luật doanh nghiệp 2020

b) Giám đốc hoặc Tổng giám đốc

  • – Do chủ sở hữu công ty bổ nhiệm hoặc thuê.
  • – Điều hành hoạt động kinh doanh hằng ngày của công ty.
  • – Chịu trách nhiệm trước chủ sở hữu công ty về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ được giao.
  • – Có quyền và nghĩa vụ được quy định tại Điều 82 Luật doanh nghiệp 2020.

c) Kiểm soát viên (nếu có)

  • – Có thể được chủ sở hữu bổ nhiệm từ 01 đến 05 Kiểm soát viên.
  • – Kiểm tra và giám sát việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
  • – Có quyền và nghĩa vụ được quy định tại Điều 104, 105 Luật Doanh nghiệp 2020.

3. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CHỦ SỞ HỮU

a) Quyền của chủ sở hữu công ty

  • Chủ sở hữu là tổ chức
    • – Quyết định điều lệ công ty (nội dung, sửa đổi, bổ sung).
    • – Quyết định chiến lược phát triển và kế hoạch kinh doanh hàng năm.
    • – Quyết định cơ cấu tổ chức quản lý, bổ nhiệm, miễn nhiệm người quản lý, Kiểm soát viên.
    • – Quyết định dự án đầu tư phát triển.
    • – Quyết định giải pháp phát triển thị trường, tiếp thị và công nghệ.
    • – Thông qua hợp đồng vay, cho vay, bán tài sản và các hợp đồng lớn khác (từ 50% tổng giá trị tài sản trở lên).
    • – Thông qua báo cáo tài chính.
    • – Quyết định tăng vốn điều lệ, chuyển nhượng vốn, phát hành trái phiếu.
    • – Quyết định hành lập công ty con, góp vốn vào công ty khác.
    • – Quyết định sử dụng lợi nhuận sau thuế.
    • – Quyết định tổ chức lại, giải thể, phá sản công ty.
    • – Thu hồi tài sản sau giải thể, phá sản.
    • – Giám sát và đánh giá hoạt động kinh doanh của công ty.
    • – Quyền khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty.
  • Chủ sở hữu là cá nhân
    • – Quyết định các vấn đề cơ bản (điều lệ, vốn, lợi nhuận, tổ chức lại…).
    • – Quyết định đầu tư, kinh doanh và quản trị nội bộ.
    • – Quyền khác theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.

b) Nghĩa vụ của chủ sở hữu công ty

  • – Góp vốn đầy đủ và đúng hạn như đã cam kết.
  • – Tuân thủ Điều lệ công ty.
  • – Phải xác định và tách biệt tài sản của chủ sở hữu công ty và tài sản của công ty.
  • – Tuân thủ quy định của pháp luật về hợp đồng và quy định khác của pháp luật có liên quan.
  • – Chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty.
  • – Nghĩa vụ khác theo quy định của Luật này và Điều lệ công ty.

4. ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM

Ưu điểm

  • – Chủ sở hữu công ty có toàn quyền quyết định mọi hoạt động của công ty.
  • – Cơ cấu tổ chức quản lý đơn giản, gọn nhẹ.
  • – Việc ra quyết định nhanh chóng, linh hoạt.

Nhược điểm

  • – Chủ sở hữu công ty phải chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của công ty.
  • – Khó khăn trong việc huy động vốn.
  • – Thiếu tính chuyên nghiệp trong quản lý nếu chủ sở hữu không có kinh nghiệm.

5. KẾT LUẬN

Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp phù hợp với những cá nhân muốn tự mình kinh doanh và kiểm soát toàn bộ hoạt động của công ty. Tuy nhiên, chủ sở hữu công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng những ưu và nhược điểm của loại hình doanh nghiệp này trước khi quyết định thành lập.

Xem thêm:
Muốn khởi nghiệp? Tìm hiểu ngay về các loại hình doanh nghiệp
5 việc BẮT BUỘC phải làm sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Góp vốn tài sản – Bí quyết vàng từ Luật Doanh nghiệp 2020
Công ty TNHH 2 thành viên – Đặc điểm pháp lý và cơ cấu tổ chức

Địa chỉ, số điện thoại Luật sư giỏi TP.HCM

Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng cho vay tài sản, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp.

LUẬTSƯ.NET – LUẬT SƯ GIỎI TP.HCM

📞 Số điện thoại: 0364.919191 – 0919.989.876
📍 Địa chỉ: Số 11 Đường Số 7, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
🌐 Website: www.luậtsư.net
📧 Email: tuvanmienphi@luậtsư.net

“Chọn chúng tôi, chọn giải pháp pháp lý hiệu quả nhất!”

Tại sao chọn LUẬTSƯ.NET?

  1. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm: Chúng tôi đã xử lý thành công hàng trăm vụ tranh chấp nợ khó đòi, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
  2. Tư vấn toàn diện: Hỗ trợ khách hàng từ giai đoạn tư vấn ban đầu đến khi thi hành án.
  3. Chi phí minh bạch: Cam kết chi phí dịch vụ hợp lý, rõ ràng, không phát sinh.
  4. Thời gian giải quyết nhanh chóng: Luật sư của chúng tôi luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu và tối ưu hóa thời gian xử lý vụ việc.

Đăng ký thành lập doanh nghiệp trọn gói giá rẻ chỉ 599k: https://dangkykinhdoanh.top/

 

Bài viết liên quan
Call Now Button