Trong chế độ hôn nhân ở Việt Nam, tài sản của vợ chồng được chia thành hai loại là tài sản chung và tài sản riêng. Việc xác định tài sản riêng của vợ chồng có ý nghĩa quan trọng trong quan hệ tài sản giữa vợ chồng, đặc biệt trong trường hợp ly hôn, phân chia tài sản hoặc xác lập quyền sở hữu.
1.Thế nào là tài sản riêng của vợ chồng
Theo Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản riêng của vợ, chồng bao gồm:
- Tài sản có trước khi kết hôn: Bất kỳ tài sản nào mà vợ hoặc chồng sở hữu trước thời điểm đăng ký kết hôn đều là tài sản riêng.
- Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Nếu một người vợ/chồng nhận tài sản từ cha mẹ, họ hàng, hoặc bất kỳ cá nhân/tổ chức nào với điều kiện tặng cho riêng, thì đó là tài sản riêng.
- Tài sản được chia riêng theo thỏa thuận: Trong thời kỳ hôn nhân, nếu vợ chồng có thỏa thuận chia tài sản chung thành tài sản riêng thì phần tài sản được chia cũng là tài sản riêng.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu, tài sản gắn liền với nhân thân: Bao gồm tư trang cá nhân, tài sản phục vụ công việc chuyên môn hoặc nhu cầu cá nhân thiết yếu (ví dụ: dụng cụ lao động, trang sức kỷ niệm…).
- Quyền tài sản gắn với tài sản riêng: Nếu một người có quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà trước khi kết hôn, hoặc nhận được sau khi kết hôn dưới hình thức thừa kế/tặng cho riêng, thì quyền tài sản đó vẫn thuộc về họ.
- Tài sản khác theo quy định của pháp luật: Một số loại tài sản khác cũng có thể được coi là tài sản riêng nếu có căn cứ pháp lý phù hợp.
2. Các yếu tố xác định tài sản riêng
Để xác định một tài sản có phải là tài sản riêng hay không, cần xem xét các yếu tố sau:
Nguồn gốc hình thành tài sản
- Nếu tài sản có trước khi kết hôn → Là tài sản riêng.
- Nếu tài sản hình thành từ thừa kế, tặng cho riêng → Là tài sản riêng.
- Nếu tài sản do công sức chung tạo lập trong thời kỳ hôn nhân → Là tài sản chung.
Thỏa thuận giữa vợ và chồng
- Nếu vợ chồng có thỏa thuận phân chia tài sản hoặc lập hợp đồng hôn nhân xác định rõ đâu là tài sản riêng, đâu là tài sản chung, thì thỏa thuận đó có giá trị pháp lý.
- Nếu không có thỏa thuận, tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân mặc định là tài sản chung (trừ trường hợp chứng minh được đó là tài sản riêng).
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu
- Tài sản riêng cần có giấy tờ hợp pháp chứng minh nguồn gốc (ví dụ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng tặng cho riêng, văn bản thừa kế…).
- Nếu không có giấy tờ chứng minh, tài sản có thể bị coi là tài sản chung.
Nhập tài sản riêng thành tài sản chung
- Nếu tài sản riêng được nhập vào tài sản chung (ví dụ: dùng tiền riêng để mua nhà nhưng đứng tên cả hai vợ chồng), thì có thể bị xem là tài sản chung.
- Nếu tài sản riêng được dùng để đầu tư, cải tạo tài sản chung, thì phần giá trị gia tăng có thể được coi là tài sản chung.
3. Một số lưu ý về tài sản riêng trong hôn nhân
- Tài sản riêng có thể trở thành tài sản chung nếu vợ chồng thỏa thuận nhập vào khối tài sản chung.
- Tiền lương, thu nhập trong thời kỳ hôn nhân thường được coi là tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Nợ riêng của một người không phải là trách nhiệm của người kia, trừ khi có thỏa thuận chung hoặc nợ đó phục vụ lợi ích gia đình.
Kết luận:
Việc xác định tài sản riêng của vợ chồng phụ thuộc vào nguồn gốc của tài sản, thỏa thuận giữa hai bên, cách quản lý tài sản và các giấy tờ pháp lý liên quan. Để tránh tranh chấp xảy ra, vợ chồng nên có văn bản thỏa thuận rõ ràng hoặc lập hợp đồng hôn nhân nếu cần thiết.
xem thêm:
Nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với người thứ ba
Hủy kết hôn trái pháp luật, hậu quả của việc hủy kết hôn trái pháp luật
Quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng sau khi ly hôn
Ly hôn có yếu tố nước ngoài: hồ sơ, trình tự thủ tục và thẩm quyền giải quyết
Kết hôn có yếu tố nước ngoài: hồ sơ, trình tự thủ tục và thẩm quyền giải quyết
Chia tài sản khi ly hôn có yếu tố nước ngoài
Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con chưa thành niên