“Sập bẫy” mua đất ảo: Hậu quả pháp lý và cách đòi lại quyền lợi.

Đánh giá bài viết

I Tầm quan trọng của hành vi lừa đảo bán “đất ma”

– Ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền sở hữu tài sản, gây mất niềm tin trong giao dịch dân sự.

– Tác động tích cực đến thị trường bất động sản và nền kinh tế.

II. Hậu quả pháp lý đối với hành vi lừa đảo bán “đất ma”

1. Truy cứu trách nhiệm hình sự

Căn cứ theo Điều 174 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi lừa đảo nhằm chiếm đoạt tài sản sẽ bị xử lý với các mức phạt tương ứng với giá trị tài sản bị chiếm đoạt và mức độ vi phạm của người phạm tội như sau:

 Khung hình phạt cơ bản

Người nào sử dụng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2.000.000 đến dưới 50.000.000 hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc các trường hợp đặc biệt sau đây, sẽ bị phạt: Cải tạo không giam giữ tối đa 3 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:

Các trường hợp đặc biệt bao gồm:

  • Đã từng bị xử phạt hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản nhưng vẫn tiếp tục vi phạm.
  • Đã có tiền án về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản hoặc các tội danh liên quan đến hành vi chiếm đoạt tài sản (như cướp tài sản, cưỡng đoạt tài sản, lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản…), chưa được xóa án tích nhưng vẫn tiếp tục phạm tội.
  • Hành vi gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, trật tự xã hội.
  • Tài sản chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của bị hại và gia đình họ.

 Các khung hình phạt nặng hơn

  •  Phạt tù từ 02 – 07 năm nếu:
    • Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50.000.000- dưới 200.000.000 đồng
    • Phạm tội có tổ chức.
    • Có hành vi dùng thủ đoạn tinh vi để lừa đảo.
    • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc danh nghĩa tổ chức để thực hiện hành vi lừa đảo.
    • Phạm tội với nhiều người
  • Phạt tù từ 07 – 15 năm nếu:
    • Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200 triệu – dưới 500 triệu đồng.
    • Gây hậu quả nghiêm trọng.
  • Phạt tù từ 12 – 20 năm hoặc tù chung thân nếu:
    • Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên.
    •  Gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
  • Ngoài hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung, bao gồm:
    • Phạt tiền từ 10 triệu – 100 triệu đồng.
    • Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 – 5 năm.
    • Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của người phạm tội.

2. Xử phạt hành chính đối với hành vi gây thiệt hại về tài sản của người khác

Theo Điều 15 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi vi phạm nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ bị xử phạt hành chính như sau:

  • Phạt tiền từ 2 – 3 triệu đồng đối với các hành vi sau:
    • Trộm cắp tài sản, bao gồm xâm nhập nhà ở, kho bãi hoặc địa điểm do người khác quản lý để thực hiện hành vi trộm cắp.
    • Công nhiên chiếm đoạt tài sản.
    •  Dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản, bao gồm việc vay, mượn, thuê tài sản của người khác nhưng đến hạn không trả dù có điều kiện thanh toán.
    • Không hoàn trả tài sản đã nhận theo hợp đồng vay, mượn, thuê, sau đó sử dụng tài sản vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không thể hoàn trả.
    • Thiếu trách nhiệm gây thiệt hại đến tài sản của Nhà nước, tổ chức, doanh nghiệp.
    • Mức phạt tối đa đối với hành vi này có thể lên đến 5 triệu đồng.

Hình thức xử phạt bổ sung

  • Ngoài tiền phạt, người vi phạm còn có thể bị áp dụng các biện pháp:
    • Tịch thu tang vật, phương tiện sử dụng để vi phạm.
    • Trục xuất khỏi Việt Nam nếu người vi phạm là người nước ngoài.

Như vậy, hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản bị xử lý nghiêm khắc theo quy định pháp luật, tùy theo tính chất, mức độ vi phạm mà có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc xử phạt hành chính.

III. THỦ TỤC KHỞI KIỆN KHI BỊ LỪA ĐẢO ĐẤT ĐAI

1. Chuẩn bị hồ sơ khởi kiện

– Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất (sổ đỏ, sổ hồng, hợp đồng mua bán, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất).

– Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất (nếu có).

–  Giấy tờ chứng minh hành vi lừa đảo: Tin nhắn, email, ghi âm, video về giao dịch, Giấy tờ thể hiện việc thanh toán tiền.

– Đơn khởi kiện theo mẫu của Tòa án.

2. Gửi đơn tố giác đến cơ quan công an

Nếu có dấu hiệu hình sự, gửi đơn đến Công an quận/huyện hoặc Cơ quan điều tra cấp tỉnh.

Công an tiến hành xác minh, khởi tố vụ án nếu có đủ căn cứ.

3. Khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền

– Nếu yêu cầu hủy hợp đồng, đòi lại tiền, nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện/quận nơi có đất..

4. Các bước tố tụng tại Tòa án

Bước 1: Thụ lý vụ án

  • Sau khi nộp đơn, Tòa án xem xét và thụ lý nếu đủ điều kiện.

Bước 2: Hòa giải

  • Tòa án tổ chức hòa giải giữa các bên.
  • Nếu hòa giải thành, lập biên bản hòa giải có giá trị thi hành.

Bước 3: Xét xử sơ thẩm

  • Nếu hòa giải không thành, Tòa án mở phiên tòa xét xử.
  • Ra bản án buộc bên vi phạm hoàn trả tài sản, bồi thường thiệt hại.

Bước 4: Thi hành án

  • Nếu bên bị kiện không tự nguyện thực hiện, cơ quan thi hành án cưỡng chế tài sản.

IV. Kết luận

Việc hiểu rõ các quy định pháp luật và thực hiện đúng thủ tục khởi kiện là chìa khóa để bảo vệ quyền lợi của bản thân và góp phần xây dựng một thị trường bất động sản minh bạch, lành mạnh.

Bài viết liên quan
Call Now Button